Logistics là một khái niệm quan trọng trong ngành vận tải và giao nhận hàng hóa. Nó bao gồm tất cả các hoạt động từ quản lý hàng hóa, lưu kho, đóng gói, vận chuyển và phân phối hàng hóa đến khách hàng. Với mục tiêu tối ưu hóa hoạt động và giảm thiểu chi phí, Logistics đóng vai trò rất quan trọng trong ngành công nghiệp hiện đại.
Để hiểu rõ hơn về các thuật ngữ logistics và vận tải, hãy cùng tìm hiểu một số thuật ngữ thông dụng được sử dụng phía bên dưới đây :

Các thuật ngữ trong ngành Logistics THÔNG THƯỜNG HAY DÙNG nhất
Là tổng số tiền bao gồm: Cước thuê tàu, các loại phụ phí và phí bất thường khác mà người thuê phải trả cho người chuyên chở
Arrival Notice Là chứng từ do hãng tàu gửi báo cho người nhận hàng về việc hàng đã đến cảng dỡ.
AMS là một hệ thống khai báo kiểm soát hàng hóa vận chuyển bằng tất cả các phương thức xuất nhập cũng như trong nội địa Hoa kỳ do Cơ Quan Hải Quan và Biên Phòng Hoa Kỳ thiết lập sau sự kiện 9/11.
Bắt đầu từ tháng 3-2014 tất cả các hàng hóa nhập vào Nhật Bản phải khai phí hải quan theo chuẩn AFR (Japan Advance Filing Rules), chuẩn này được Nhật Bản đưa ra nhằm quản lý an toàn hàng hóa nhập vào Nhật. Mức phạt cho việc chậm khai báo tương đương với 5000 USD thậm chí là chịu trách nhiệm trước pháp luật.
Phụ phí AMR nhập khẩu hàng hóa vào Thượng Hải
Là loại cước phí người gửi hàng phải trả cho hãng vận chuyển hàng không khi hàng được vận chuyển bằng máy bay.
Là phí chủ hàng phải trả khi muốn thay đổi nội dung vận đơn sau khi quá thời hạn do hãng tàu quy định, thường là sau khi vận đơn đã được phát hành.
"As agent for the Carrier" là cụm từ chỉ vai trò của người đại diện cho chủ hàng hoặc đại lý xuất nhập khẩu thực hiện các thủ tục, xử lý các giấy tờ, trả tiền phí và chi phí khác đối với vận chuyển hàng hóa. Nó thường được sử dụng trong các tài liệu vận chuyển hàng hóa như Bill of Lading (B/L). Nghĩa của cụm từ này là người đại diện cho chủ hàng trong việc thực hiện các thủ tục của đơn vị vận chuyển hàng hóa.
Air freight là việc vận chuyển hàng hóa hoặc tài sản bằng đường hàng không từ một địa điểm đến một địa điểm khác. Air freight thường được sử dụng khi hàng hóa cần được vận chuyển nhanh chóng hoặc khi khoảng cách vận chuyển quá xa hoặc khó khăn để vận chuyển bằng đường bộ hoặc đường thủy. Air freight có thể được sử dụng cho các loại hàng hóa khác nhau, từ thực phẩm đến vật liệu xây dựng và sản phẩm điện tử.
Trong ngành vận tải, Additional cost hay còn gọi là surcharges là các khoản phụ phí được tính thêm vào giá cước vận chuyển cơ bản để bù đắp cho những chi phí bổ sung phát sinh trong quá trình vận chuyển. Ví dụ như phí xăng dầu, phí xếp dỡ hàng hóa, phí lưu kho, phí kiểm dịch, phí đóng gói, phí bảo hiểm và các khoản phí khác có liên quan. Surcharges thường được quy định trong điều khoản của hợp đồng vận chuyển và được tính toán trên cơ sở giá cước vận chuyển cơ bản.
Không giống như tên gọi thể hiện, phụ phí này không liên quan gì đến việc giao hàng thực tế cho người nhận hàng, mà thực chất chủ tàu thu phí này để bù đắp chi phí dỡ hàng khỏi tàu, sắp xếp container trong cảng (terminal) và phí ra vào cổng cảng. Người gửi hàng không phải trả phí này vì đây là phí phát sinh tại cảng đích.
Là chứng chứng từ do hãng tàu phát hành khi tàu cập cảng cấp cho người nhận hàng để làm thủ tục lấy hàng ở cảng.
Door-to-Door (DTD) là thuật ngữ chỉ việc vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát (thường là cửa hàng hoặc nhà máy của người gửi) đến địa chỉ nhận hàng của người nhận mà không yêu cầu họ thực hiện bất kỳ công việc nào liên quan đến vận chuyển hoặc giao nhận hàng hóa. Quá trình này có thể bao gồm nhiều phương tiện vận chuyển và các dịch vụ phụ trợ, bao gồm các dịch vụ vận chuyển đường bộ, hàng không, đường biển, kho bãi, đóng gói, bảo hiểm và hải quan.
Là loại vận đơn đường biển cấp cho lô hàng được chở thẳng từ cảng gửi hàng đến cảng đích không qua chuyển tải.
Đây là phí lưu vỏ tại kho riêng của khách hàng sau khi cont được kéo đi. Nếu vượt quá số ngày miễn phí quy định, mà khách hàng chưa trả vỏ về cho hãng tàu thì sẽ bị tính phí lưu vỏ.
DEM DET STORAGE Charge Đây là phí lưu container tại bãi của cảng tính từ ngày tàu cập cảng, sau khi đã hết số ngày miễn phí theo chính sách của hãng tàu.
Documentation fee là khoản phí được tính để bù đắp cho các chi phí liên quan đến việc chuẩn bị, xử lý và phát hành các tài liệu vận chuyển, bao gồm các chứng từ như hóa đơn, vận đơn, chứng chỉ xuất xứ và các giấy tờ hải quan khác. Đây là một phí phổ biến trong ngành logistics và thường được tính cho khách hàng sử dụng dịch vụ vận chuyển.
Hàng hóa nguy hiểm là những loại hàng trong quá trình bảo quản, vận chuyển, xếp dỡ có thể phát sinh những sự cố như ăn mòn, ngộ độc, bùng cháy, bùng nổ, phóng xạ... gây thiệt hại lớn đến tính mạng con người, huỷ hoại hàng hoá, làm hư hỏng phương tiện, công trình.
Đây là cách gọi khác để chỉ loại container bách hóa (container thường).
Dimension là kích thước của một vật, bao gồm chiều dài, chiều rộng và chiều cao. Trong ngành vận tải và logistics, kích thước của một đơn hàng thường được xác định để tính toán chi phí vận chuyển và đảm bảo việc vận chuyển đúng loại phương tiện và đúng khối lượng/hạn mức của phương tiện đó. Các đơn vị đo kích thước trong ngành vận tải và logistics thường được sử dụng là feet, inch, mét hoặc centimet.
"Description of package and goods" là mô tả của các gói hàng và hàng hoá được vận chuyển trong lô hàng. Thông thường, mô tả này bao gồm thông tin về loại hàng hoá, số lượng, trọng lượng, kích thước và tính chất của hàng hoá (như độ ẩm, độ dễ cháy, độc hại, v.v.). Mô tả này rất quan trọng trong quá trình vận chuyển và quản lý hàng hoá, giúp cho các bên liên quan có thể kiểm soát và đảm bảo an toàn cho hàng hoá được vận chuyển.
Delivery Order là một loại chứng từ được sử dụng trong lĩnh vực vận tải đường biển, nó là một giấy tờ hướng dẫn cho bên nhận hàng thực hiện lấy hàng từ tàu hoặc cảng. Đây là một loại chứng từ quan trọng để xác nhận việc giao nhận hàng hóa và giá trị của chúng. Nó được sử dụng bởi công ty vận tải để thông báo cho bên nhận hàng rằng hàng đã sẵn sàng để được giao và chỉ định nơi và thời điểm lấy hàng. Bên nhận hàng sẽ sử dụng Delivery Order này để yêu cầu cảng hoặc nhà vận chuyển giao hàng tới nơi đích của họ.
Deadweight (DWT) là trọng tải chết của tàu, tức là khối lượng hàng hóa, nhiên liệu, nước và các vật tư khác mà tàu có thể mang theo. Nó được tính bằng cách lấy khối lượng tàu khi không mang hàng (tàu trống) trừ đi khối lượng tàu khi được nạp đầy hàng hóa (tàu chở hàng). DWT thường được sử dụng để tính toán chi phí vận tải hàng hóa trên tàu biển.
DC (Dry Container) là loại container khô thông thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa trong các chuyến tàu biển hoặc tàu đường sông. Container này được thiết kế chắc chắn, kín đáo và có đủ kích thước để chứa các loại hàng hóa khác nhau.
B/L là chứng từ được hãng tàu cung cấp cho người gửi hàng, sau khi đặt booking. B/L phải thể hiện các thông tin về hàng hóa. Phải có chữ ký của đại diện được ủy quyền của người vận chuyển, người gửi hàng và người nhận.
BAF là khoản phụ phí (ngoài cước biển) hãng tàu thu từ chủ hàng để bù đắp chi phí phát sinh do biến động giá nhiên liệu.
Hàng rời là loại hàng hóa được vận chuyển với số lượng lớn mà không cần đóng gói, như: than đá, quặng, phân bón…
Là văn bản hãng tàu gửi cho shipper hay đại lý nhằm xác nhận về việc đặt chỗ trên tàu.
EBS là phụ phí xăng dầu cho tuyến hàng đi châu Á. Phụ phí này bù đắp chi phí hao hụt do sự biến động giá xăng dầu trên thế giới cho hãng tàu.
ENS là một loại phụ phí kê khai sơ lược hàng hóa nhập khẩu vào Liên hiệp Châu Âu (EU) nhằm đảm bảo tiêu chuẩn an ninh cho khu vực EU. Quy định này có hiệu lực áp dụng từ ngày 1-1-2011.
ETA là ngày giờ dự kiến mà lô hàng sẽ đến cảng đích. Đích đến này phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện giao hàng nhưng thông thường được dùng để phản ánh tên một cảng biển hoặc cảng hàng không. Phương thức vận chuyển có thể là hàng không, đường biển hoặc vận chuyển nội địa như tàu lửa hoặc xe tải.
ETD là ngày giờ khởi hành dự kiến của lô hàng. Thời gian này sẽ được căn cứ dựa trên thông tin hành trình của phương tiện vận chuyển, do người vận chuyển cung cấp dựa trên nhiều yếu tố như: tốc độ phương tiện, thời tiết, hành trình trước đó của phương tiện vận chuyển...
Là khái niệm chỉ vỏ container, không chứa hàng bên trong.
Estimated schedule là kế hoạch dự kiến về thời gian và các hoạt động liên quan đến tàu, container, hoặc hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Đây là thông tin dự báo về thời gian đến cảng của tàu, thời gian dự kiến bắt đầu và kết thúc các hoạt động như đóng hàng, xếp dỡ hàng, lên xuống container, hoặc đánh dấu hàng hóa. Thông tin về kế hoạch dự kiến này có thể thay đổi trong quá trình vận chuyển do nhiều yếu tố khác nhau.
Trong ngành vận tải và logistics, thuật ngữ "equipment" (còn gọi là "equipment type") thường được sử dụng để chỉ loại thiết bị hoặc phương tiện di chuyển hàng hóa được sử dụng để vận chuyển hàng hóa, ví dụ như container, pallet, xe tải, tàu, máy bay, v.v. Các loại equipment sẽ có đặc điểm khác nhau và được sử dụng cho các loại hàng hóa khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu và điều kiện vận chuyển.
"Elsewhere" trong hợp đồng vận tải có nghĩa là thanh toán tại nơi khác, nơi không phải là điểm bắt đầu (POL) hoặc điểm kết thúc (POD) của lô hàng. Nó được sử dụng để chỉ ra rằng chi phí của lô hàng, bao gồm cả phí vận chuyển, phải được thanh toán tại một địa điểm khác, không phải là POL hoặc POD được quy định trong hợp đồng.
FCL là xếp hàng nguyên container, người gửi hàng và người nhận hàng chịu trách nhiệm đóng gói hàng và dỡ hàng khỏi container. Khi người gửi hàng có khối lượng hàng đồng nhất đủ để chứa đầy một container hoặc nhiều container, người ta thuê một hoặc nhiều container để gửi hàng.
FAF là khoản phụ phí (ngoài cước biển) hãng tàu thu từ chủ hàng để bù đắp chi phí phát sinh do biến động giá nhiên liệu.
Là loại cước phí mà người nhận hàng sẽ phải trả tại cảng đến, thường là khi mua hàng theo điều kiện giao hàng FOB hoặc ExW.
Là cước được trả trước tại cảng xếp, thường là khi mua bán hàng hóa theo điều kiện C hay D.
Là thuật ngữ chỉ việc người chuyên chở nhận vận chuyển bằng xe tải chở đầy hàng cho 1 khách hàng duy nhất.
Full vessel’s capacity là khái niệm chỉ tổng khối lượng hàng hoá tối đa mà tàu có thể chứa được. Tổng khối lượng này được tính dựa trên dung tích của tàu và các hạn chế về tải trọng, trọng lượng và khối lượng của tàu. Khi một tàu đạt đến sức chứa tối đa của mình, nó được coi là đi đầy tải. Quá trình này còn được gọi là đóng tàu và là một phần quan trọng trong quản lý vận tải đường biển.
Full set of original BL (3/3) là thuật ngữ trong lĩnh vực vận tải biển, đặc biệt là đối với đơn hàng xuất khẩu. BL là viết tắt của Bill of Lading, có nghĩa là Vận đơn. Full set of original BL (3/3) nghĩa là bộ 3 bản gốc của Vận đơn được in ra và chứng thực bởi hãng tàu hay đại lý tàu biển. Đây là giấy tờ chứng nhận quan trọng để chủ hàng có thể giải quyết các thủ tục liên quan đến hàng hoá của mình tại cảng đích. Mỗi bản gốc BL có các nội dung giống nhau và được đánh số từ 1 đến 3, bao gồm:
Bản gốc cho người chở hàng (Shipper's Original).
Bản gốc cho người nhận hàng (Consignee's Original).
Bản gốc cho chủ hàng (Carrier's Original).
Freight là thuật ngữ được sử dụng trong ngành vận tải để chỉ chi phí vận chuyển hàng hóa từ nơi gửi đến nơi nhận. Đây là khoản phí được tính theo khối lượng hoặc giá trị hàng hóa được vận chuyển. Các hãng vận chuyển sẽ tính phí dựa trên loại hàng hóa, khối lượng, quãng đường vận chuyển, loại phương tiện vận chuyển, thời gian giao hàng và các khoản chi phí khác liên quan đến vận chuyển.
Freight payable at (FPAT) là thuật ngữ trong hợp đồng vận tải biển, chỉ địa điểm mà người chịu trách nhiệm trả cước phí vận chuyển hàng hóa. Khi thỏa thuận điều khoản FPAT, người nhận hàng phải trả tiền cước vận chuyển tại địa điểm bưu điện, cảng biển hoặc bất kỳ điểm nào được thỏa thuận trước đó giữa hai bên.
Freight note là một loại chứng từ xuất hiện trong lĩnh vực vận tải hàng hóa. Nó là một phiếu ghi chép thông tin về lô hàng, chứng nhận rằng một số tiền phí vận chuyển hàng đã được thu. Cụ thể, freight note thường chứa các thông tin về loại hàng hóa, địa điểm và thời gian vận chuyển, số lượng hàng hóa, giá cả, các khoản phí phát sinh, cũng như thông tin về người gửi và người nhận hàng. Freight note có thể được sử dụng để chứng minh sự thanh toán các khoản phí vận chuyển hàng hóa, đồng thời có thể được yêu cầu để có được các chứng từ quan trọng khác, chẳng hạn như hóa đơn và vận đơn.
Freight note là một loại chứng từ xuất hiện trong lĩnh vực vận tải hàng hóa. Nó là một phiếu ghi chép thông tin về lô hàng, chứng nhận rằng một số tiền phí vận chuyển hàng đã được thu. Cụ thể, freight note thường chứa các thông tin về loại hàng hóa, địa điểm và thời gian vận chuyển, số lượng hàng hóa, giá cả, các khoản phí phát sinh, cũng như thông tin về người gửi và người nhận hàng. Freight note có thể được sử dụng để chứng minh sự thanh toán các khoản phí vận chuyển hàng hóa, đồng thời có thể được yêu cầu để có được các chứng từ quan trọng khác, chẳng hạn như hóa đơn và vận đơn.
Freight forwarder là một công ty hoặc cá nhân chuyên về việc cung cấp dịch vụ logistics, bao gồm quản lý, điều phối và theo dõi các quá trình vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích, thông qua các phương tiện vận chuyển khác nhau như đường bộ, đường biển, đường hàng không. Họ cũng có thể cung cấp các dịch vụ liên quan đến vận chuyển hàng hóa như bảo hiểm, đóng gói và lưu trữ hàng hóa.
Free out (FO) là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực vận tải biển để chỉ thời điểm tàu thả hàng từ tàu xuống bến cảng và nhận hàng mà không phải trả bất kỳ khoản phí nào. Nói cách khác, khi hàng được giao theo điều khoản FO, người nhận hàng không phải trả chi phí dịch vụ xếp dỡ và hạ thủy hàng từ tàu xuống bến cảng. Phí FO được chi trả bởi người gửi hàng hoặc bên vận chuyển hàng.
Free out (FO) là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực vận tải biển để chỉ thời điểm tàu thả hàng từ tàu xuống bến cảng và nhận hàng mà không phải trả bất kỳ khoản phí nào. Nói cách khác, khi hàng được giao theo điều khoản FO, người nhận hàng không phải trả chi phí dịch vụ xếp dỡ và hạ thủy hàng từ tàu xuống bến cảng. Phí FO được chi trả bởi người gửi hàng hoặc bên vận chuyển hàng.
Free In and Out (FIO) là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực vận tải biển, đặc biệt là cho các chuyến tàu. Thuật ngữ này chỉ ra rằng các chi phí tải và dỡ hàng tại cảng sẽ do chủ hàng hoặc người nhận hàng tự chi trả, chứ không phải do chủ tàu chịu trách nhiệm. Điều này có nghĩa là sau khi tàu đến cảng đích, người nhận hàng hoặc chủ hàng sẽ chịu trách nhiệm cho việc dỡ hàng từ tàu và vận chuyển nó đến địa điểm đích của họ. Trong khi đó, chủ tàu sẽ chỉ chịu trách nhiệm cho việc tải hàng lên tàu và vận chuyển nó đến cảng đích.
Free in (FI) là thuật ngữ được sử dụng trong hợp đồng vận tải biển để chỉ rằng người bán đã sẵn sàng chấp nhận chi phí và trách nhiệm liên quan đến việc xếp dỡ hàng hóa từ tàu vào cảng. Hàng hóa được đưa đến cảng và xếp dỡ bởi người bán mà không mất phí cho người mua. Sau khi hàng được xếp dỡ ở cảng, người mua sẽ tiếp nhận và chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển từ cảng đến nơi đến của hàng hóa.
CBM được sử dụng để đo khối lượng, kích thước của gói hàng từ đó nhà vận chuyển áp dụng để tính chi phí vận chuyển. Nhà vận chuyển có thể quy đổi CBM (m3) sang trọng lượng (kg) để áp dụng đơn giá vận chuyển cho các mặt hàng nặng hay nhẹ khác nhau.
Cách tính: CBM = (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) x số lượng kiện
Mỗi khi có một lô hàng lẻ xuất / nhập khẩu thì các công ty Consol/Forwarder phải dỡ hàng hóa từ container đưa vào kho hoặc ngược lại và họ thu phí CFS.
Toàn bộ các bãi container đều thuộc khu vực trong cảng biển hoặc là cảng cạn. Đây là khu vực dùng để chứa các container FCL đã được dỡ từ tàu chỡ hàng xuống hoặc những container trước khi được đưa lên tàu.
CAF là khoản phụ phí cước biển hãng tàu thu từ chủ hàng để bù đắp chi phí phát sinh do biến động tỷ giá ngoại tệ.
Phụ phí CIC là phí cân bằng container. Đây là một loại phụ phí vận tải biển do hãng tàu thu nhằm mục đích bù đắp chi phí vận chuyển container rỗng về nơi có nhu cầu xuất hàng để shiper có cont đóng hàng.
Phụ phí này áp dụng khi cảng xếp hoặc dỡ xảy ra ùn tắc, có thể làm tàu bị chậm trễ, dẫn tới phát sinh chi phí liên quan cho chủ tàu (vì giá trị về mặt thời gian của cả con tàu là khá lớn).
Là phụ phí hãng tàu thu để bù đắp các chi phí phát sinh trong trường hợp chủ hàng yêu cầu thay đổi cảng đích, chẳng hạn như: phí xếp dỡ, phí đảo chuyển, phí lưu container, vận chuyển đường bộ…
Là thời hạn cuối cùng mà shipper cần phải đưa container đến cảng để xếp container lên tàu.
Co-loading là việc một forwarder gửi hàng qua một người vận chuyển, có thể là 1 forwarder khác hoặc một người gom hàng lẻ (Consolidator) để vận chuyển đến đích.
Bên nhận hàng của forwarder gọi là Co-loader.
Đây là khoản phí phải trả cho hãng tàu để làm vệ sinh vỏ container rỗng sau khi người nhập khẩu lấy container về kho và trả cont rỗng tại các bãi để vỏ (depot).
Là tàu container chạy tuyến trung gian để kết nối với tuyến chính do tàu mẹ (Mother vessel) vận chuyển.
Là chứng từ kê khai hàng hóa xuất nhập khẩu với cơ quan hải quan để hàng đủ điều kiện xuất khẩu hoặc nhập khẩu.
Là bản khai báo chi tiết hàng hóa nhập khẩu với cơ quan hải quan.
Là loại giấy chứng nhận về việc đã xử lí hóa chất với khoang tàu, container, pallet... để loại bỏ các loại côn trùng, mối mọt nhằm đảm bảo chất lượng hàng hóa.
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa là chứng từ cho biết nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa được sản xuất tại vùng lãnh thổ, hay quốc gia nào.
Clean BL (Bill of Lading) là một loại BL hoàn chỉnh, không bị thiếu thông tin hoặc có sai sót trong quá trình hoàn tất. Clean BL đảm bảo rằng hàng hóa được vận chuyển đến đích một cách an toàn và hiệu quả và giúp đảm bảo việc thanh toán được thực hiện một cách chính xác.
"Customary Quick dispatch" (CQD) là thuật ngữ trong ngành hàng hải, được sử dụng để yêu cầu các đơn vị tàu thuê hoặc tàu chủ cố gắng hoàn thành quá trình dỡ hàng càng nhanh càng tốt. CQD được đưa ra khi tàu đã đến cảng đích nhưng vẫn phải chờ để thực hiện dỡ hàng, khiến cho quá trình này kéo dài hơn thời gian dự kiến.
Cu-Cap là viết tắt của Cubic Capacity, nghĩa là khối lượng dài x rộng x cao của một tàu hoặc một container. Cubic Capacity được sử dụng để tính toán tổng dung tích của các container cần thiết cho một lô hàng, hoặc để tính toán tải trọng của một tàu và đảm bảo rằng tàu sẽ không bị quá tải. Cubic Capacity được đo bằng mét khối (m3) hoặc feet khối (ft3) tùy vào hệ đo lường được sử dụng.
Crane/tackle trong lĩnh vực vận tải biển là thiết bị cần cẩu hoặc dây cáp để nâng hạ hàng hóa hoặc vật liệu trên tàu. Tiếng Việt gọi là cần cẩu hoặc dây cáp vận tải.
Container ship là tàu chuyên chở container, được thiết kế để vận chuyển hàng hóa trong các container tiêu chuẩn có kích thước đồng nhất. Các container này được xếp chồng lên nhau trên các khay và được cố định trên tàu. Container ship được sử dụng rộng rãi trong ngành vận tải đường biển hiện nay, vì nó đem lại sự thuận tiện, tiết kiệm chi phí và tăng năng suất cho hoạt động vận tải.
Container packing list là một danh sách chi tiết các hàng hoá và số lượng được đóng gói trong các container vận chuyển. Danh sách này thường đi kèm với phiếu gửi hàng và bao gồm thông tin về các sản phẩm được vận chuyển, kích thước, trọng lượng và số lượng. Container packing list giúp đảm bảo rằng các sản phẩm được vận chuyển đúng số lượng, đúng kích thước và trọng lượng và giúp quản lý kho kiểm soát hàng tồn kho và bán hàng sau này.
Container condition hay còn gọi là container type, đề cập đến điều kiện về vỏ container, chẳng hạn như vỏ container đóng nặng (hard-top container) hay đóng nhẹ (soft-top container). Container condition còn thể hiện những đặc điểm khác của container, chẳng hạn như có hay không cửa sổ, kiểu mở cửa, có hay không tấm dầm, chịu được tải trọng như thế nào, v.v. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và loại hàng hóa cần vận chuyển, container condition sẽ được quy định và chọn lựa phù hợp để đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
Consolidator là một đại lý vận chuyển, thường là một công ty logistics, thu thập và kết hợp hàng hóa từ nhiều khách hàng khác nhau vào cùng một lô hàng hoặc container, nhằm tối ưu hóa sự sử dụng không gian và giảm chi phí vận chuyển. Consolidator còn được gọi là NVOCC (Non-Vessel Operating Common Carrier).
Consignor là người gửi hàng hoặc chủ hàng, có nghĩa là người hoặc tổ chức chịu trách nhiệm về việc chuẩn bị hàng hóa, sắp xếp vận chuyển và gửi hàng từ nơi xuất phát đến điểm đích. Consignor thường là người hoặc công ty sản xuất hoặc kinh doanh hàng hóa.
Consignee là người nhận hàng hóa được giao cho từ người gửi (consignor) theo hợp đồng vận chuyển hàng hóa. Consignee có thể là một cá nhân, tổ chức hoặc công ty được chỉ định trước để nhận hàng hóa từ đơn vị vận chuyển và phải đảm bảo các thủ tục hải quan và thanh toán phí vận chuyển.
"Consigned to order of" có thể được dịch là "Gửi cho đơn vị được chỉ định". Trong thực tế, khi chuyển hàng hóa từ người bán đến người mua, có thể xảy ra trường hợp người mua không muốn tiết lộ danh tính của mình cho người bán, hoặc không muốn trực tiếp nhận hàng từ người bán. Trong trường hợp này, người mua có thể chỉ định một bên thứ ba nhận hàng thay mặt cho họ. Điều này được thể hiện trên tài liệu vận chuyển, trong đó người nhận hàng được đặt tên là "Consigned to order of" hoặc "To Order".
"Clean on board" là điều kiện mà đơn vị vận chuyển (hãng tàu) cam kết hàng hóa đã được tải lên tàu mà không có bất kỳ hư hỏng, thiệt hại nào, không có dấu hiệu của độ ẩm, mốc meo hoặc ảnh hưởng của các chất lỏng hoặc chất gây ăn mòn khác. Điều này được xác nhận bằng chứng từ On Board Bill of Lading.
"Clean on board" là điều kiện mà đơn vị vận chuyển (hãng tàu) cam kết hàng hóa đã được tải lên tàu mà không có bất kỳ hư hỏng, thiệt hại nào, không có dấu hiệu của độ ẩm, mốc meo hoặc ảnh hưởng của các chất lỏng hoặc chất gây ăn mòn khác. Điều này được xác nhận bằng chứng từ On Board Bill of Lading.
Charter party là một loại hợp đồng vận tải đặc biệt được ký giữa chủ tàu và chủ hàng hoá để cho phép tàu được sử dụng để vận chuyển hàng hoá của chủ hàng. Hợp đồng charter party thường bao gồm các điều khoản về thời gian, tuyến đường, giá cả, trách nhiệm phí vận chuyển, quyền và trách nhiệm của các bên liên quan trong quá trình vận chuyển. Có nhiều loại charter party khác nhau, trong đó các loại phổ biến nhất là time charter và voyage charter.
Carriage là thuật ngữ chỉ hoạt động vận chuyển hàng hóa từ nơi gửi đến nơi nhận, bao gồm tất cả các quá trình và dịch vụ liên quan đến việc chuyển hàng từ điểm xuất phát đến điểm đích, ví dụ như bốc xếp, vận chuyển, lưu kho và giao hàng. Carriage có thể được thực hiện bằng nhiều phương tiện và phương pháp khác nhau, bao gồm đường bộ, đường sắt, đường thủy và đường hàng không.
Bearer Bill of Lading (BL) là loại BL không ghi tên người nhận hàng cụ thể, mà chỉ ghi rõ ai cầm giấy BL này thì có quyền nhận hàng. Loại BL này thường được sử dụng trong các trường hợp hàng hóa được mua bán và vận chuyển trên thị trường chứng khoán hoặc khi chủ hàng muốn giữ bí mật thông tin về người nhận hàng.
Backdated Bill of Lading (BL) là một loại BL được tạo ra với ngày thực tế sau khi tàu đã rời khỏi cảng xuất phát. Thông thường, các BL đều được tạo ra và phát hành trước khi tàu khởi hành. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, người gửi hoặc người nhận hàng muốn tạo ra một BL với ngày thực tế trước hoặc sau ngày tàu thực sự rời khỏi cảng. Việc tạo ra BL như vậy có thể được sử dụng để giải quyết các vấn đề về giá cả hoặc thời gian hoặc để đảm bảo rằng hàng hóa được vận chuyển và bảo hiểm đầy đủ. Tuy nhiên, việc sử dụng BL trái phép hay không chính xác có thể gây rủi ro và pháp lý cho các bên liên quan.
Packing list là danh sách chi tiết về các đơn vị hàng hóa được đóng gói trong một lô hàng. Thông thường, nó bao gồm thông tin về số lượng, trọng lượng, kích thước và loại hàng hóa, cũng như các thông tin liên quan khác như địa chỉ gửi hàng, địa chỉ nhận hàng, số vận đơn, số lô hàng, và các thông tin tài chính liên quan đến giao dịch hàng hóa đó. Packing list là một trong những tài liệu quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa, giúp các bên liên quan kiểm tra và quản lý hàng hóa một cách chính xác và hiệu quả.
Mức tăng phí chung của các hãng tàu chợ.
Gross Weight là trọng lượng của cả bao bì bao gồm trọng lượng của vật thể NW và vỏ bọc/hộp đựng. Net Weight là trọng lượng của vật thể không bao gồm trọng lượng bao bì đóng gói.
Đây là loại container thường được dùng chở hàng khô (giống thuật ngữ DC)
House Bill là những loại vận đơn do forwarder phát hành cho Shipper là người xuất hàng thực tế (real shipper) và người nhận hàng thực tế (real consignee). Như vậy những loại vận đơn do hãng tàu phát hành như Bill Gốc (Original Bill), Telex Release (Surrendered bill) hay Express release (Seaway bill) thì Forwarder vẫn có quyền phát hành những bill này. Tuy nhiên về pháp luật sẽ có quyền và trách nhiệm khác nhau.
Hub là một điểm trung tâm của mạng lưới vận tải, nơi hàng hóa được tập trung và chuyển tiếp tới các điểm đích khác trong mạng lưới. Hub thường có diện tích lớn, được trang bị cơ sở hạ tầng và thiết bị vận chuyển hiện đại, để đảm bảo quá trình trung chuyển và phân phối hàng hóa được diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Các ví dụ về hub trong ngành vận tải bao gồm sân bay, cảng biển và các trung tâm phân phối hàng hóa.
Handling fee là khoản phí được tính cho việc xử lý hàng hóa hoặc container trong quá trình vận chuyển. Các dịch vụ xử lý này có thể bao gồm các hoạt động như đóng gói, bốc xếp, sắp xếp hàng hóa và lưu kho. Phí này thường được tính trên đơn vị hàng hóa hoặc container và được tính vào tổng chi phí của lô hàng. Handling fee là một khoản phí quan trọng trong ngành logistics và có thể khác nhau tùy thuộc vào loại hàng hóa, phương tiện vận chuyển và quy trình xử lý hàng hóa của từng đơn vị vận chuyển.
HGV là viết tắt của "Heavy Goods Vehicle", có nghĩa là "xe tải nặng". Đây là thuật ngữ thường được sử dụng ở Anh Quốc để chỉ các loại xe tải có trọng tải lớn hơn 3,5 tấn.
Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
Incoterms là từ viết tắt của cụm từ trong tiếng Anh là International Commerce Terms. Đây tập hợp các quy tắc thương mại quốc tế quy định về trách nhiệm của các bên trong hợp đồng ngoại thương.
Là hoạt động quản lý nguyên nhiên vật liệu từ nhà cung cấp đưa vào quá trình sản xuất hoặc lưu trữ.
Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) là một cơ quan của Liên Hợp Quốc, được thành lập vào năm 1948 để giám sát các quy định và tiêu chuẩn an toàn hàng hải quốc tế. Với trụ sở chính đặt tại Luân Đôn, Vương quốc Anh, IMO có nhiệm vụ chính là đảm bảo an toàn, bảo vệ môi trường và đảm bảo công bằng trong lĩnh vực hàng hải thế giới. Tổ chức này đưa ra các quy định và chuẩn mực về an toàn, bảo vệ môi trường, tài nguyên và sức khỏe cho các tàu và tàu chở hàng trên toàn thế giới. IMO cũng thúc đẩy sự hợp tác quốc tế giữa các quốc gia và các tổ chức liên quan trong lĩnh vực hàng hải.
IMDG Code (Tắt từ International Maritime Dangerous Goods Code) là Mã hàng hóa nguy hiểm đường biển quốc tế. Đây là một bộ quy tắc và hướng dẫn được phát triển bởi Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) nhằm đảm bảo an toàn cho việc vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên biển. IMDG Code cung cấp hướng dẫn về phân loại, đóng gói, nhãn mác và vận chuyển hàng hóa nguy hiểm theo quy định quốc tế.
Intermodal là thuật ngữ dùng để chỉ sự vận chuyển hàng hoá bằng nhiều phương tiện vận chuyển khác nhau trong một hành trình. Điển hình nhất là sự kết hợp giữa vận chuyển đường bộ và đường sắt hoặc đường biển. Intermodal cho phép hàng hoá được chuyển tiếp mà không cần phải xếp dỡ và đóng gói lại, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Các phương tiện vận chuyển trong hệ thống intermodal thường được liên kết với nhau bằng các cơ chế chuyển đổi chuyên dụng như container, pallet hoặc bồn chứa hàng, giúp cho quá trình vận chuyển được thực hiện thuận tiện và hiệu quả hơn.
Inland waterway là các con đường nước nội địa bao gồm các sông, hồ, kênh và đầm lầy dùng cho vận chuyển hàng hóa và người. Các tuyến đường nước nội địa này đóng vai trò quan trọng trong hoạt động logistics và vận tải bởi vì chúng cung cấp một giải pháp vận chuyển bền vững, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.
Invoice là một chứng từ tài chính thể hiện thông tin về số tiền cần thanh toán cho một sản phẩm hoặc dịch vụ đã được mua. Nó thường bao gồm thông tin về người bán, người mua, số lượng, giá cả, thuế và tổng giá trị của đơn hàng. Invoice là một phần quan trọng trong quá trình giao dịch thương mại và thường được yêu cầu để thực hiện thanh toán và bảo đảm quyền lợi của cả hai bên.
Là một khái niệm trong sản xuất hiện đại, được hiểu ngắn gọn nhất "đúng sản phẩm - đúng số lượng - đúng nơi - đúng thời điểm cần thiết".
Là chỉ số đánh giá hiệu quả công việc, là công cụ đo lường, đánh giá hiệu quả công việc được thể hiện qua số liệu, tỉ lệ, chỉ tiêu định lượng, nhằm phản ảnh hiệu quả hoạt động của các tổ chức hoặc bộ phận chức năng của công ty hay doanh nghiệp cá nhân.
LCL là cách thức vận chuyển hàng hoá khi chủ hàng không đủ hàng để đóng nguyên một container, mà cần ghép chung với một số lô của chủ hàng khác.
Đây là thuật ngữ chỉ việc chằng, buộc, cố định hàng hóa 1 cách chắn chắn, đảm bảo đúng quy định trong và trên các phương tiện vận chuyển như container, tàu, xe tải…
Đây là loại phí trả cho cảng khi cảng thực hiện nghiệp vụ nâng hạ cont từ bãi tập kết lên xe vận chuyển hoặc hạ cont từ xe xuống bãi tập kết.
Laycan là một thuật ngữ trong lĩnh vực đóng gói và vận chuyển hàng hóa trên tàu. Laycan là viết tắt của "Laydays and Cancelling". Đây là khoảng thời gian giữa ngày tàu phải có mặt tại cảng đến ngày bắt đầu thực hiện công việc tải/ dỡ hàng hoặc một ngày cụ thể được đặt trước để tàu bắt đầu hoạt động vận chuyển.
Laden on board là thuật ngữ được sử dụng trong vận tải biển để chỉ rằng hàng hóa đã được tải lên tàu và tàu đã rời khỏi cảng xuất phát. Khi hàng hóa được tải lên tàu, phiếu vận chuyển sẽ được cập nhật với thông tin "laden on board" để đánh dấu rằng hàng hóa đã được chấp nhận bởi hãng tàu và đang trên đường đi đến cảng đích.
Master bill là những loại vận đơn chủ do người sở hữu phương tiện vận chuyển (hãng tàu, hãng máy bay) cấp cho người đứng tên trên bill với tư cách là chủ hàng (Shipper). Hình thức nhận diện Master Bill (MBL) là trên vận đơn có thông tin hãng tàu như Logo, tên công ty, số điện thoại, văn phòng hãng tàu.
MSDS là Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất. MSDS là một dạng văn bản chứa các dữ liệu liên quan đến các thuộc tính của một hóa chất cụ thể nào đó. Nó được đưa ra để cho những người cần phải tiếp xúc hay làm việc với hóa chất đó, không kể là dài hạn hay ngắn hạn các trình tự để làm việc với nó một cách an toàn hay các xử lý cần thiết khi bị ảnh hưởng của nó.
Multimodal/Combined transport operation (MTO/CTO) là thuật ngữ được sử dụng để chỉ quá trình vận chuyển hàng hóa sử dụng nhiều phương tiện và các hình thức vận chuyển khác nhau như đường bộ, đường sắt, đường thủy và đường hàng không để đưa hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích.
Multimodal transportation hay còn gọi là Combined transportation là một phương thức vận chuyển hàng hóa sử dụng nhiều phương tiện và hình thức vận chuyển khác nhau để đưa hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích.
Merchant là một thuật ngữ trong lĩnh vực thương mại và vận tải, thường được sử dụng để chỉ người, công ty hoặc tổ chức mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ để đạt lợi nhuận. Trong ngành vận tải, Merchant thường được sử dụng để chỉ người, công ty hoặc tổ chức đã thuê một hoặc nhiều vận chuyển để vận chuyển hàng hóa từ một điểm đến điểm khác. Merchant có thể là một người bán lẻ, người bán buôn, đại lý giao nhận hoặc bất kỳ ai tham gia vào quá trình mua bán và vận chuyển hàng hóa.
Measurement trong lĩnh vực vận tải là việc đo lường khối lượng hoặc kích thước của hàng hóa để tính toán chi phí vận chuyển. Trong vận tải đường biển, các đơn vị đo lường thường được sử dụng bao gồm mét khối (m3) hoặc feet khối (cu. ft.), trong khi đối với vận tải đường bộ hoặc đường sắt, đơn vị đo lường thường là tấn hoặc kg và mét hoặc feet. Thông thường, khi tính phí vận chuyển hàng hóa, các nhà vận chuyển sẽ tính toán dựa trên cân nặng thực tế hoặc khối lượng của hàng hóa, tùy thuộc vào giá trị nào lớn hơn. Trong một số trường hợp, khi hàng hóa rất nhẹ so với kích thước, các nhà vận chuyển có thể áp dụng phương pháp tính phí dựa trên khối lượng (ví dụ: 1 m3 tương đương với 200 kg) để đảm bảo tính hợp lý cho phí vận chuyển.
Labor fee là khoản phí mà người lao động nhận được cho công việc hoặc dịch vụ mà họ cung cấp. Trong lĩnh vực logistics và vận tải, labor fee có thể áp dụng cho các hoạt động như bốc dỡ, đóng gói, xếp dỡ, vận chuyển, v.v. Phí này được tính dựa trên số giờ làm việc, số lượng công việc hoàn thành hoặc theo số lượng hàng hóa được xử lý.
Công ty kinh doanh trong lĩnh vực cước vận tải biển, được xem là nhà vận tải đường biển (Carrier) nhưng lại khác với các hãng tàu (Shipping Line) có nghĩa là họ không sở hữu con tàu nào.
Là thuật ngữ chỉ loại vận đơn có thể dùng để nhận hàng và có khả năng giao dịch, chuyển nhượng được.
Chỉ loại vận đơn không giao dịch chuyển nhượng được.
Notify party là người hay công ty được chỉ định trong vận đơn hoặc hợp đồng vận chuyển biển để được thông báo khi hàng hóa đã đến đích hoặc khi hàng hóa gặp sự cố trong quá trình vận chuyển. Thông thường, người được chỉ định làm notify party là đại diện của bên nhận hàng hoặc là một bên liên quan đến giao dịch thương mại liên quan đến hàng hóa.
Notice of readiness (NOR) là một thông báo chính thức từ tàu hoặc từ người vận chuyển đến bên nhận hàng, cho biết tàu đã sẵn sàng để xếp hàng hoặc để bắt đầu hoạt động tại cảng tải hàng. Thông báo này cũng thường được gửi đến bên đặt hàng, các bên liên quan khác và cơ quan cảnh sát biển.
Named cargo container (NCC) là thuật ngữ được sử dụng trong ngành vận tải đường biển để chỉ một container vận chuyển hàng hóa có tên gọi rõ ràng. Theo đó, container này có tên hoặc mã số duy nhất được đăng ký trước khi bắt đầu quá trình vận chuyển và chỉ được sử dụng để vận chuyển một loại hàng hóa cụ thể.
Là doanh nghiệp cung cấp dịch vụ vận tải đường biển.
Là việc quản lý quá trình dịch chuyển và lưu trữ sản phẩm từ nơi sản xuất đến người sử dụng cuối cùng.
Đây là thuật ngữ chỉ việc phượng tiện vận tải chở lượng hàng hóa vượt quá trọng lượng hàng hóa cho phép.
Order party là một thuật ngữ trong lĩnh vực thương mại và vận tải, thường được sử dụng trong hợp đồng mua bán hoặc hợp đồng vận chuyển. Order party là bên được chỉ định hoặc yêu cầu để thực hiện một giao dịch hoặc vận chuyển hàng hóa.
On-carriage là thuật ngữ trong lĩnh vực vận tải và logistics, thường được sử dụng để chỉ phương tiện vận chuyển hoặc giai đoạn vận chuyển tiếp theo của hàng hóa sau khi đã vận chuyển đến cảng hoặc sân bay đến nơi đích.
On deck là thuật ngữ được sử dụng trong ngành hàng hải để chỉ việc đặt hàng hóa trên mặt phẳng của tàu thay vì bên trong khoang hàng. Cụ thể, on deck được sử dụng khi hàng hóa được đặt trên các nền tảng hoặc giá đỡ trên boong tàu.
On Board Notations (OBN) là thuật ngữ được sử dụng trong ngành vận tải biển để chỉ việc tàu đã thực sự cập bến và hàng hóa đã được chuyển lên tàu. Khi có sự xuất hiện của OBN trên vận đơn hoặc bản đăng ký tàu, điều này cho thấy rằng tàu đã chấp nhận và chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đó.
Ocean Freight (O/F) là thuật ngữ được sử dụng trong ngành vận tải biển để chỉ chi phí vận chuyển hàng hóa trên tàu qua đại dương từ điểm gửi đến điểm nhận. Đây là một trong những khoản phí chính trong việc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
Là đơn vị phân loại hàng hóa tồn kho bằng cách phân loại hàng hóa giống nhau về hình dạng, chức năng… dựa trên một chuỗi các kí tự gồm số và/hoặc chữ. Có thể gọi nôm na là "mã hàng hóa".
Là hệ thống các tổ chức, con người, hoạt động, thông tin và các nguồn lực liên quan tới việc di chuyển sản phẩm hay dịch vụ từ nhà cung cấp hay nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
Là việc quản lý chuỗi cung ứng.
Là các doanh nghiệp sở hữu hoặc khai thác đội tàu container phục vụ nhu cầu chuyên chở hàng hóa.
Phụ phí này áp dụng cho hàng hóa vận chuyển qua kênh đào Suez.
Là vận đơn ghi đích danh tên người nhận hàng mà không kèm theo chữ “Theo lệnh – To order”. Như vậy, chỉ có người này mới có quyền nhận hàng đã nêu trong vận đơn. Vận đơn đích danh là loại vận đơn không thể chuyển nhượng bằng cách ký hậu (Non-endorsed bill of lading).
Sur-charges (hay còn gọi là phụ phí) là những khoản phí bổ sung mà các hãng vận chuyển áp dụng để bù đắp cho chi phí phát sinh ngoài dự kiến trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
Stowage là quá trình sắp xếp các hàng hóa trên tàu, trong container hoặc trong kho để đảm bảo an toàn cho hàng hóa và hiệu quả trong quá trình vận chuyển. Quá trình stowage được tiến hành bởi các nhân viên stowage planner (kỹ thuật viên lập kế hoạch sắp xếp hàng hóa) và yêu cầu tính toán cẩn thận để đảm bảo các khối lượng hàng hóa được phân phối đều trên tàu, tránh tình trạng tải quá trọng hoặc không phù hợp trong quá trình vận chuyển.
Stowage plan (kế hoạch sắp xếp hàng hóa) là một bản thiết kế chi tiết cho quá trình stowage, bao gồm sắp xếp các container và hàng hóa trên tàu hoặc trong kho để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong quá trình vận chuyển. Kế hoạch này được lập bởi các kỹ thuật viên stowage planner và yêu cầu tính toán cẩn thận để đảm bảo sự phân phối khối lượng hàng hóa đều trên tàu, tránh tình trạng tải quá trọng hoặc không phù hợp trong quá trình vận chuyển. Stowage plan được sử dụng để hướng dẫn nhân viên đóng gói, kiểm soát tải trọng và các hoạt động khác liên quan đến quá trình stowage.
Trong lĩnh vực logistics và vận tải biển, "slot" (khe) là một đơn vị đo lường thể tích hàng hóa được vận chuyển trên tàu. Đối với container, "slot" đề cập đến một khoang chứa container trên tàu, mà mỗi khoang có thể chứa nhiều container khác nhau, tùy thuộc vào kích thước và khối lượng của chúng. Trong lĩnh vực kho bãi, "slot" đề cập đến khoảng trống trên giá kệ hoặc bề mặt đất, được sử dụng để lưu trữ và sắp xếp hàng hóa.
Shipper’s load and count (SLAC) là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực logistics và vận chuyển hàng hóa. Nó thường được ghi trên các vận đơn hoặc hóa đơn và có nghĩa là hàng hóa được đóng gói, đếm và tải lên phương tiện vận chuyển bởi chính người gửi hàng (shipper), thay vì bởi nhà vận chuyển hoặc nhân viên của bến cảng.
Shipper là thuật ngữ chỉ người, công ty hoặc tổ chức gửi hàng hoá từ một địa điểm đến một địa điểm khác thông qua các phương tiện vận chuyển. Shipper thường chịu trách nhiệm đóng gói và chuẩn bị hàng hóa để vận chuyển, cũng như thanh toán phí vận chuyển và các chi phí liên quan khác. Shipper cũng có trách nhiệm đảm bảo rằng hàng hóa của họ được vận chuyển đến địa điểm đích một cách an toàn và đúng thời gian. Trong ngành logistics và vận chuyển, shipper là một trong những bên liên quan quan trọng, kèm theo các bên khác như vận chuyển, bên nhận hàng, cơ quan hải quan, vv.
"Shipped in apparent good order" là một thuật ngữ trong lĩnh vực vận tải biển, được ghi trên Bill of Lading (B/L) hoặc trên chứng từ vận tải khác. Thuật ngữ này có nghĩa là hàng hóa đã được vận chuyển và xuất phát từ cảng xuất phát dưới trạng thái tốt, không có bất kỳ dấu hiệu về thiệt hại hoặc hư hỏng nào. Tuy nhiên, thuật ngữ này chỉ phản ánh trạng thái của hàng hóa khi được vận chuyển từ cảng xuất phát, không phải trạng thái của hàng hóa tại thời điểm nhận hàng tại cảng đích.
"Shipped in apparent good order" là một thuật ngữ trong lĩnh vực vận tải biển, được ghi trên Bill of Lading (B/L) hoặc trên chứng từ vận tải khác. Thuật ngữ này có nghĩa là hàng hóa đã được vận chuyển và xuất phát từ cảng xuất phát dưới trạng thái tốt, không có bất kỳ dấu hiệu về thiệt hại hoặc hư hỏng nào. Tuy nhiên, thuật ngữ này chỉ phản ánh trạng thái của hàng hóa khi được vận chuyển từ cảng xuất phát, không phải trạng thái của hàng hóa tại thời điểm nhận hàng tại cảng đích.
Ship rail là thành tàu, đây là một trong những cấu trúc của tàu thủy, nằm ở phía trên của boong tàu, được sử dụng để bảo vệ tàu khỏi sự tràn nước và giúp người lái tàu giữ thăng bằng trên boong khi tàu chịu lực từ sóng biển. Thành tàu thường được làm bằng thép và có các loại khác nhau phù hợp với kích thước và kiểu dáng của tàu.
Ship flag là lá cờ hiệu của một tàu thủy, được treo lên tháp cột cờ hoặc trên thân tàu để đại diện cho quốc gia mà tàu đó đang đại diện. Ship flag thường được thiết kế với màu sắc và biểu tượng đặc trưng cho quốc gia đó, để nhận biết và phân biệt với các tàu khác đến từ các quốc gia khác. Việc treo cờ và chuyển đổi cờ trên tàu thường được quy định rõ ràng trong các quy định và luật pháp hàng hải của từng quốc gia.
"Service type" là thuật ngữ được sử dụng trong ngành vận chuyển để chỉ loại dịch vụ vận chuyển cụ thể mà một công ty vận chuyển có thể cung cấp cho khách hàng của mình. Các loại dịch vụ này thường bao gồm các phương tiện vận chuyển khác nhau, thời gian giao nhận khác nhau và mức độ đảm bảo vận chuyển khác nhau.
"Service mode" là thuật ngữ được sử dụng trong ngành vận chuyển để chỉ phương thức hoặc cách thức vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đến. Các phương thức vận chuyển khác nhau có những đặc điểm và ưu điểm riêng, phù hợp với các yêu cầu và nhu cầu của khách hàng khác nhau. Các phương thức vận chuyển chính bao gồm:
"Security charge" là một khoản phí bảo mật được áp dụng trong ngành vận chuyển hàng hóa và hàng không để đảm bảo an ninh cho tất cả các chuyến bay. Đây là một khoản phí bổ sung vào giá vé hoặc giá vận chuyển hàng hóa để đáp ứng các yêu cầu an ninh của các cơ quan chức năng.
"Said to weight" là khối lượng hàng hóa được tuyên bố hoặc thông báo bởi người gửi hàng, dựa trên kích thước hoặc khối lượng ước tính của hàng hóa. Nó thường được sử dụng khi khối lượng thực tế của hàng hóa chưa được xác định hoặc đo chính xác.
Trong ngành logistics, "seal" là một loại dụng cụ để đóng gói và niêm phong hàng hóa. Seal thường được sử dụng để niêm phong các container, thùng carton, bao bì hoặc thậm chí các túi nylon chứa hàng hóa. Nó đảm bảo rằng hàng hóa không bị mất trộm hoặc bị can thiệp trong quá trình vận chuyển.
"Said to contain" là thuật ngữ được sử dụng trong ngành logistics để chỉ thông tin mà người gửi hàng cung cấp về nội dung của một container hoặc một đơn vị vận chuyển khác. Nó thường được sử dụng khi người gửi hàng không có thông tin chính xác về nội dung của container hoặc đơn vị vận chuyển, và chỉ có thể đưa ra dự đoán hoặc ước tính.
Phụ phí này thường được các hãng tàu áp dụng trong mùa cao điểm từ tháng 8 đến tháng 10, khi có sự tăng mạnh về nhu cầu vận chuyển hàng hóa thành phẩm để chuẩn bị hàng cho mùa Giáng sinh và Ngày lễ tạ ơn tại thị trường Mỹ và châu Âu.
Có thể là cảng trung chuyển, có thể là cảng đích.
POL là nơi hãng tàu nhận hàng để xuất. Và tùy vào việc thanh toán bằng LC hay TT mà yêu cầu hãng tàu để thể hiện cho phù hợp hoặc book tàu cho đúng yêu cầu LC.
Phụ phí này áp dụng cho hàng hóa vận chuyển qua kênh đào Panama.
Nơi người chuyên chở đến nhận hàng từ người gửi hàng. Place of receipt (POR) là địa điểm mà hàng hóa được nhận và bắt đầu quá trình vận chuyển. Đây là nơi mà người gửi hàng trao hàng cho đơn vị vận chuyển, và nơi mà đơn vị vận chuyển bắt đầu đảm nhận trách nhiệm vận chuyển hàng hóa.
Kho hay bất kì địa điểm nào mà người nhận hàng muốn nhận hàng. Place of Delivery (POD) là địa điểm cuối cùng mà hàng hóa được giao tới trong quá trình vận chuyển. Đây là nơi mà đơn vị vận chuyển giao hàng hóa cho người nhận hàng. POĐ là một phần quan trọng của hợp đồng vận chuyển và được xác định trước khi bắt đầu quá trình vận chuyển.
Phụ phí này áp dụng khi cảng xếp hoặc dỡ xảy ra ùn tắc, có thể làm tàu bị chậm trễ, dẫn tới phát sinh chi phí liên quan cho chủ tàu (vì chi phí về mặt thời gian của cả con tàu là khá lớn).
Proofread copy (bản sao đã chỉnh sửa) là phiên bản của tài liệu hoặc bản thảo sau khi đã được chỉnh sửa để sửa các lỗi chính tả, ngữ pháp và cấu trúc câu. Quá trình proofreading (chỉnh sửa) được thực hiện để đảm bảo rằng tài liệu được phát hành hoặc in ấn không có lỗi chính tả hay ngữ pháp và có cấu trúc câu rõ ràng và dễ hiểu.
Pre-carriage (vận chuyển trước) là thuật ngữ được sử dụng trong ngành logistics để chỉ quá trình vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến cảng hoặc sân bay nơi hàng hóa được chuyển tiếp đến điểm đến cuối cùng. Nó bao gồm các hoạt động như thu gom, đóng gói, đưa hàng lên phương tiện vận chuyển, vận chuyển đến cảng hoặc sân bay và thủ tục vận chuyển hàng hóa.
Port-port là thuật ngữ trong lĩnh vực logistics và vận tải biển. Nó được sử dụng để chỉ các dịch vụ vận chuyển hàng hóa từ một cảng đến một cảng khác trên cùng một tuyến đường vận tải biển.
Port of transit là một cảng trung gian trong quá trình vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đến. Đây là nơi mà hàng hóa được tạm dừng, đợi để được chuyển tiếp đến cảng đến cuối cùng. Thông thường, khi sử dụng các dịch vụ vận chuyển biển, hàng hóa sẽ được vận chuyển thông qua nhiều cảng trung gian trên đường đi và Port of Transit là một trong những cảng đó.
Port of loading (POL) là cảng nơi hàng hóa được đóng gói, bốc lên tàu và bắt đầu chuyến vận chuyển đến cảng đến cuối cùng. Tương tự, airport of loading (AOL) là sân bay nơi hàng hóa được đóng gói, gửi đi bằng máy bay và bắt đầu chuyến vận chuyển đến sân bay đến cuối cùng.
Port of discharge (POD) là cảng nơi hàng hóa được gỡ ra khỏi tàu và kết thúc chuyến vận chuyển đến đích cuối cùng. Tương tự, airport of discharge (AOD) là sân bay nơi hàng hóa được gỡ ra khỏi máy bay và kết thúc chuyến vận chuyển đến đích cuối cùng.
Place of return là địa điểm mà container hoặc thiết bị vận chuyển được trả về sau khi đã sử dụng hoặc được thuê để vận chuyển hàng hóa. Đây là điểm mà người thuê container hoặc thiết bị phải trả lại cho chủ sở hữu, thường được quy định trong hợp đồng giữa hai bên.
Place and date of issue là thông tin về địa điểm và ngày phát hành tài liệu, chứng từ hoặc hợp đồng. Thông tin này thường được ghi ở đầu hoặc cuối của các tài liệu pháp lý, như hợp đồng mua bán, hóa đơn, giấy tờ tài chính, bằng cấp và giấy chứng nhận khác.
Pipelines (đường ống) là hệ thống đường ống dùng để vận chuyển các chất lỏng, khí và các sản phẩm khác từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ. Các ống này có thể được làm bằng nhiều vật liệu khác nhau, bao gồm thép, nhựa và kim loại, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và tính chất của sản phẩm được vận chuyển.
Payload là khối lượng tối đa mà một phương tiện vận chuyển như tàu, máy bay hoặc xe tải có thể mang theo, bao gồm cả hàng hóa, nhiên liệu, thiết bị và các vật dụng khác. Trong một chuyến vận chuyển, payload thường được tính toán để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho phương tiện vận chuyển.
PO là viết tắt của Purchase Order, nghĩa là đơn đặt hàng. Đây là một tài liệu chứa thông tin chi tiết về số lượng, giá cả, thời gian giao hàng, địa điểm giao hàng, điều kiện thanh toán, và các điều khoản khác liên quan đến việc đặt hàng từ một nhà cung cấp. PO thường được sử dụng để đặt hàng hàng hóa hoặc dịch vụ và là một phần quan trọng của quá trình mua hàng.
Để riêng các sản phẩm sẵn sàng cho việc sử dụng hoặc bán hàng cho đến khi thực hiện xong việc kiểm tra chất lượng và các yêu cầu tuân thủ được xác nhận.
"Quantity of packages" (số lượng bưu kiện) là thuật ngữ được sử dụng trong ngành logistics để chỉ số lượng các bưu kiện hoặc kiện hàng được gửi trong một lô hàng hoặc một đơn hàng vận chuyển. Đây là một thông tin quan trọng để xác định khối lượng, kích thước và trọng lượng của lô hàng hoặc đơn hàng, từ đó giúp xác định chi phí vận chuyển và tối ưu hóa quá trình vận chuyển.
Là một nhánh logistics chuyên biệt tập trung vào việc dịch chuyển và quản lý sản phẩm và nguồn lực sau khi bán và giao hàng, bao gồm cả hàng trả lại để sửa chữa và/hoặc hoàn tiền.
Railway là hệ thống đường ray và các phương tiện di chuyển trên đó (như tàu hỏa) được sử dụng để vận chuyển hàng hóa và người đi lại. Nó là một phương tiện vận chuyển công cộng phổ biến và quan trọng trên khắp thế giới, đặc biệt là trong việc vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến điểm tiêu thụ.
Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
Incoterms là từ viết tắt của cụm từ trong tiếng Anh là International Commerce Terms. Đây tập hợp các quy tắc thương mại quốc tế quy định về trách nhiệm của các bên trong hợp đồng ngoại thương.
Là hoạt động quản lý nguyên nhiên vật liệu từ nhà cung cấp đưa vào quá trình sản xuất hoặc lưu trữ.
Phụ phí xếp dỡ tại cảng là khoản phụ phí thu trên mỗi container để bù đắp chi phí cho các hoạt động làm hàng tại cảng, như: xếp dỡ, tập kết container từ CY ra cầu tàu...
Trimming là quá trình điều chỉnh, cắt giảm hoặc thay đổi trọng lượng, kích thước, hình dạng hoặc phân phối của hàng hóa trên tàu để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc vận chuyển hàng hóa. Trimming thường được thực hiện bởi các thủy thủ đoàn hoặc nhân viên chuyên nghiệp trước khi tàu rời bến hoặc khi tàu đang di chuyển.
Trailer là một loại xe tải không có động cơ được kéo bởi một phương tiện khác, thường là một xe tải hoặc một chiếc xe hơi. Trailer thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa trên đường bộ hoặc đưa hàng hóa đến nơi trao đổi.
Tracking là quá trình giám sát chuyển động của hàng hóa trong quá trình vận chuyển từ điểm xuất phát đến điểm đích. Thông thường, tracking cho phép người gửi, người nhận và bất kỳ ai liên quan đến quá trình vận chuyển theo dõi vị trí và trạng thái của hàng hóa thông qua mã số vận đơn hoặc các thông tin liên quan khác.
Tracing là quá trình tìm kiếm thông tin chi tiết về lịch sử của một đơn hàng hoặc hàng hóa, từ khi nó được xuất phát cho đến khi nó đến đích. Tracing thường bao gồm việc tìm kiếm thông tin về thời gian vận chuyển, vị trí và các thông tin liên quan khác của hàng hóa.
Tonnage là thuật ngữ được sử dụng trong ngành vận tải biển để chỉ khối lượng hoặc sức chứa của tàu thuyền. Trong ngành tàu thuyền, có hai loại tonnage:
-
Gross tonnage (GT): đây là tổng khối lượng tàu tính bằng thể tích nội tại của tàu, bao gồm cả không gian cho hành khách, thuyền viên, hàng hóa, dụng cụ và nhiên liệu.
-
Net tonnage (NT): đây là khối lượng thực tế của tàu, bao gồm không gian cho hành khách, thuyền viên và hàng hóa, nhưng không bao gồm không gian cho dụng cụ và nhiên liệu.
Time Sheet hoặc Layday Statement là một tài liệu quan trọng trong vận tải biển, được sử dụng để ghi lại các hoạt động của tàu thuyền và tính toán số ngày đợi (laytime) tại cảng. Nó bao gồm thông tin về thời gian tàu đến cảng, thời gian bắt đầu và kết thúc hoạt động như xếp dỡ, dỡ hàng và nạp nhiên liệu, và thời gian tàu rời khỏi cảng.
Through BL (Through Bill of Lading) là một loại hợp đồng vận chuyển hàng hóa trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Đây là một loại vận đơn (document) thể hiện việc giao hàng và cam kết vận chuyển hàng hóa từ người gửi (shipper) đến người nhận (consignee).
Là thuật ngữ chỉ các thiết bị dùng để chất hàng trong quá trình vận chuyển hàng hóa đường hàng không. Các thiết bị này thường là các loại container hàng không, cao bản (pallet).
Unclean BL (Bill of Lading) là một loại BL không hoàn chỉnh, bị thiếu thông tin hoặc có sai sót trong quá trình hoàn tất. Thông tin thiếu hoặc không chính xác trong Unclean BL có thể gây khó khăn trong việc vận chuyển hàng hóa và gây ảnh hưởng đến quá trình thanh toán giữa các bên liên quan.
Unclean BL (Bill of Lading) là một loại BL không hoàn chỉnh, bị thiếu thông tin hoặc có sai sót trong quá trình hoàn tất. Thông tin thiếu hoặc không chính xác trong Unclean BL có thể gây khó khăn trong việc vận chuyển hàng hóa và gây ảnh hưởng đến quá trình thanh toán giữa các bên liên quan.
Cước vận chuyển tính cho người gửi hàng khai báo giá trị hàng hóa cao hơn mức giới hạn trách nhiệm của người chuyên chở.
Là tàu biển, thường dùng thuật ngữ này trên Vận đơn và các chứng từ vận chuyển (thay cho từ "ship")
Số chuyến tàu, chuyến bay.
Volume weight (còn được gọi là dimensional weight) là một chỉ số được sử dụng trong ngành vận chuyển hàng hóa để tính toán chi phí dựa trên kích thước của một gói hàng thay vì trọng lượng thực tế của nó. Chỉ số này được tính bằng cách lấy khối lượng thể tích của gói hàng và chia cho một hệ số chuẩn được quy định bởi từng nhà vận chuyển.
Là chứng từ do người chuyên chở cấp cho người gửi hàng, trong đó có mô tả hàng hóa, địa điểm nhận hàng, giao hàng, tên người gửi/nhận hàng, cước phí...
Hệ thống quản lý kho, thường là một phần mềm ứng dụng được thiết kế để hỗ trợ việc quản lý kho hàng của doanh nghiệp nhằm thực hiện các chức năng kiểm soát và theo dõi các chuyển giao và lưu trữ các nguồn lực sẵn có.
Weightcharge hay là chargeable weight là thuật ngữ trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa, thường được sử dụng trong ngành logistics và shipping. Nó thường được hiểu là phí vận chuyển được tính dựa trên cân nặng của hàng hóa, thường là tính bằng đơn vị kilogram hoặc pound.
"Working day weather" (thời tiết ngày làm việc) là thuật ngữ để mô tả các điều kiện thời tiết trong khi người ta đang làm việc trong một môi trường công nghiệp hoặc tương tự. Thông thường, "working day weather" chỉ đề cập đến các yếu tố thời tiết có ảnh hưởng đến sản xuất hoặc kinh doanh như: nhiệt độ, độ ẩm, gió, tầm nhìn, sương mù, mưa, tuyết, bão, lốc xoáy, v.v.
WIBON là viết tắt của "Weather in Berth or Not" và thường được sử dụng trong ngành vận tải biển để chỉ ra liệu tàu có thể dừng lại tại bến để xếp dỡ hàng hoặc không dựa trên điều kiện thời tiết.