Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Hà Nội là thông tin quan trọng đối với doanh nghiệp đã, đang và chuẩn bị nhập khẩu tại các của khẩu, địa điểm tập trung ở Hà Nội. Đức Transport rất vui được chia sẻ kiến thứ này.
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Hà Nội (Chi cục HQ Bắc Hà Nội):
Tên Chi cục hải quan: |
Chi cục HQ Bắc Hà Nội |
Số điện thoại: |
(024) 37 685 520 |
Danh sách các Đội nghiệp vụ hải quan:
Tên Đội nghiệp vụ:Đội Hàng không |
Mã Hải quan:01E2 |
Mã đội:00 |
Tên viết tắt trong hệ thống VNACCS:DHKBHNHN |
Tên Đội nghiệp vụ:Đội Nghiệp vụ |
Mã Hải quan:01E1 |
Mã đội:00 |
Tên viết tắt trong hệ thống VNACCS:DNVBHNHN |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Hà Nội (Chi cục HQ Bắc Hà Nội):
TT |
Tên tài khoản |
Mã tài khoản |
Mã quan hệ ngân sách |
Tên kho bạc |
Mã kho bạc |
Mã cơ quan thu |
1 |
Thu nộp NSNN |
7111 |
2995093 |
KBNN Thanh xuân |
0022 |
2995233 |
2 |
Thu phí lệ phí chờ nộp ngân sách |
3511 |
2995093 |
KBNN Thanh xuân |
0022 |
2995233 |
3 |
Phải trả về tiền, tài sản tạm giữ chờ xử lý |
3942 |
2995093 |
KBNN Thanh xuân |
0022 |
2995233 |
4 |
Các khoản thuế hàng TN-TX |
3512 |
2995093 |
KBNN Thanh xuân |
0022 |
2995233 |
5 |
Các khoản tạm thu khác |
3591 |
2995093 |
KBNN Thanh xuân |
0022 |
2995233 |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Hà Nội (Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài):
Tên Chi cục hải quan: |
Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài |
Số điện thoại: |
(024) 38 843 264 |
Danh sách các Đội nghiệp vụ hải quan:
TT |
Tên Đội thủ tục |
Mã Hải quan |
Mã đội |
Tên viết tắt trong hệ thống VNACCS |
1 |
Đội Thủ tục hàng hóa nhập |
01B3 |
00 |
DHHNNBHN |
2 |
Đội Thủ tục hàng hóa xuất |
01B1 |
00 |
DHHXNBHN |
3 |
Đội thủ tục hành lý nhập khẩu |
01B6 |
00 |
DHLNKNBHN |
4 |
Đội thủ tục hành lý xuất khẩu |
01B5 |
00 |
DHLXKNBHN |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Hà Nội (Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài):
TT |
Tên tài khoản |
Mã tài khoản |
Mã quan hệ ngân sách |
Tên kho bạc |
Mã kho bạc |
Mã cơ quan thu |
1 |
Thu nộp NSNN |
7111 |
2995092 |
KBNN Mê Linh |
0040 |
2995092 |
2 |
Chi NS theo QĐ của cấp có thẩm quyền |
8951 |
2995092 |
KBNN Mê Linh |
0040 |
2995092 |
3 |
Phí – Lệ phí chờ nộp ngân sách |
3511 |
2995092 |
KBNN Mê Linh |
0040 |
2995092 |
4 |
Các khoản thuế hàng TN-TX |
3512 |
2995092 |
KBNN Mê Linh |
0040 |
2995092 |
5 |
Các khoản tạm thu khác |
3591 |
2995092 |
KBNN Mê Linh |
0040 |
2995092 |
6 |
Tài khoản tạm giữ |
3942 |
2995092 |
KBNN Mê Linh |
0040 |
2995092 |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Hà Nội (Chi cục HQ Chuyển phát nhanh):
Tên Chi cục hải quan: |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
Số điện thoại: |
(024) 35 812 888 |
Danh sách các Đội nghiệp vụ hải quan:
TT |
Tên Đội thủ tục |
Mã Hải quan |
Mã đội |
Tên viết tắt trong hệ thống VNACCS |
1 |
Đội thủ tục XNK 1 |
01DD |
01 |
CCHQCPNHN |
2 |
Đội thủ tục XNK 2 |
01DD |
02 |
CCHQCPNHN |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Hà Nội (Chi cục HQ Chuyển phát nhanh):
TT |
Tên tài khoản |
Mã tài khoản |
Mã quan hệ ngân sách |
Tên kho bạc |
Mã kho bạc |
Mã cơ quan thu |
1 |
Thu nộp NSNN |
7111 |
2995193 |
KBNN Thanh xuân |
0022 |
2995193 |
2 |
Thu phí lệ phí chờ nộp ngân sách |
3511 |
2995193 |
KBNN Thanh xuân |
0022 |
2995193 |
3 |
Phải trả về tiền, tài sản tạm giữ chờ xử lý |
3942 |
2995193 |
KBNN Thanh xuân |
0022 |
2995193 |
4 |
Các khoản thuế hàng TN-TX |
3512 |
2995193 |
KBNN Thanh xuân |
0022 |
2995193 |
5 |
Các khoản tạm thu khác |
3591 |
2995193 |
KBNN Thanh xuân |
0022 |
2995193 |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Hà Nội (Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên):
Tên Chi cục hải quan: |
Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên |
Số điện thoại: |
(024) 38 781 019 |
Danh sách các Đội nghiệp vụ hải quan:
TT |
Tên Đội thủ tục |
Mã Hải quan |
Mã đội |
Tên viết tắt trong hệ thống VNACCS |
1 |
Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên |
01SI |
00 |
GAYVIENHN |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Hà Nội (Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên):
TT |
Tên tài khoản |
Mã tài khoản |
Mã quan hệ ngân sách |
Tên kho bạc |
Mã kho bạc |
Mã cơ quan thu |
1 |
Thu nộp NSNN |
7111.1.2995097 |
2995097 |
KBNN Bắc Từ Liêm |
0041 |
2995097 |
2 |
Chi NS theo QĐ của cấp có thẩm quyền |
8951.1.2995097 |
2995097 |
KBNN Bắc Từ Liêm |
0041 |
2995097 |
3 |
Thu lệ phí chờ nộp ngân sách |
3511.0.2995097 |
2995097 |
KBNN Bắc Từ Liêm |
0041 |
2995097 |
4 |
Các khoản tạm thu khác |
3591.0.2995097 |
2995097 |
KBNN Bắc Từ Liêm |
0041 |
2995097 |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Hà Nội (Chi cục HQ Gia Thụy):
Tên Chi cục hải quan: |
Chi cục HQ Gia Thụy |
Số điện thoại: |
(024) 38 750 223 |
Danh sách các Đội nghiệp vụ hải quan:
TT |
Tên Đội thủ tục |
Mã Hải quan |
Mã đội |
Tên viết tắt trong hệ thống VNACCS |
1 |
Chi cục HQ Gia Thụy |
01IK |
00 |
GIATHUYHN |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Hà Nội (Chi cục HQ Gia Thụy):
TT |
Tên tài khoản |
Mã tài khoản |
Mã quan hệ ngân sách |
Tên kho bạc |
Mã kho bạc |
Mã cơ quan thu |
1 |
Thu nộp NSNN |
7111.1.2995096 |
2995096 |
KBNN Bắc Từ Liêm |
0041 |
2995096 |
2 |
Chi NS theo QĐ của cấp có thẩm quyền |
8951.1.2995096 |
2995096 |
KBNN Bắc Từ Liêm |
0041 |
2995096 |
3 |
Thu lệ phí chờ nộp ngân sách |
3511.0.2995096 |
2995096 |
KBNN Bắc Từ Liêm |
0041 |
2995096 |
4 |
Các khoản thuế hàng TN-TX |
3512.0.2995096 |
2995096 |
KBNN Bắc Từ Liêm |
0041 |
2995096 |
5 |
Các khoản tạm thu khác |
3591.0.2995096 |
2995096 |
KBNN Bắc Từ Liêm |
0041 |
2995096 |
6 |
Phải trả về tiền, tài sản tạm giữ chờ xử lý |
3942.0.2995096 |
2995096 |
KBNN Bắc Từ Liêm |
0041 |
2995096 |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Hà Nội (Chi cục HQ Hòa Bình):
Tên Chi cục hải quan: |
Chi cục HQ Hòa Bình |
Số điện thoại: |
(0218) 3 906 336 |
Danh sách các Đội nghiệp vụ hải quan:
TT |
Tên Đội thủ tục |
Mã Hải quan |
Mã đội |
Tên viết tắt trong hệ thống VNACCS |
1 |
Chi cục HQ Hòa Bình |
01PQ |
00 |
CCHQHBHN |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Hà Nội (Chi cục HQ Hòa Bình):
TT |
Tên tài khoản |
Mã tài khoản |
Mã quan hệ ngân sách |
Tên kho bạc |
Mã kho bạc |
Mã cơ quan thu |
1 |
Thu nộp NSNN |
7111 |
2995507 |
KBNN Hòa Bình |
2672 |
2995507 |
2 |
Lệ phí |
3511.0.2995507 |
2995507 |
KBNN Hòa Bình |
2672 |
2995507 |
3 |
Tạm giữ chờ xử lý |
3942.0.2995507 |
2995507 |
KBNN Hòa Bình |
2672 |
2995507 |
4 |
Tạm thu khác |
3591.0.2995507 |
2995507 |
KBNN Hòa Bình |
2672 |
2995507 |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Hà Nội (Chi cục HQ Hòa Lạc):
Tên Chi cục hải quan: |
Chi cục HQ Hòa Lạc |
Số điện thoại: |
(024) 33 688 709 |
Danh sách các Đội nghiệp vụ hải quan:
Tên Đội nghiệp vụ:Đội TTHQ Khu CNC Hòa Lạc |
Mã Hải quan:01M2 |
Mã đội:00 |
Tên viết tắt trong hệ thống VNACCS:CNCHTHN |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Hà Nội (Đội TTHQ Khu CNC Hòa Lạc):
TT |
Tên tài khoản |
Mã tài khoản |
Mã quan hệ ngân sách |
Tên kho bạc |
Mã kho bạc |
Mã cơ quan thu |
1 |
Thu nộp NSNN |
7111 |
2995237 |
KBNN Thanh xuân |
0022 |
2995237 |
2 |
Tạm gửi tiền lệ phí hải quan |
3511 |
2995237 |
KBNN Thanh xuân |
0022 |
2995237 |
3 |
Tạm gửi tiền phạt VPHC |
3591 |
2995237 |
KBNN Thanh xuân |
0022 |
2995237 |
4 |
Tạm gửi thuế XNK |
3942 |
2995237 |
KBNN Thanh xuân |
0022 |
2995237 |
Danh sách các Đội nghiệp vụ hải quan:
Tên Đội nghiệp vụ:Đội TTHQ Nghiệp vụ |
Mã Hải quan:01M1 |
Mã đội:00 |
Tên viết tắt trong hệ thống VNACCS:DHDHTHN |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Hà Nội (Đội TTHQ Nghiệp vụ):
TT |
Tên tài khoản |
Mã tài khoản |
Mã quan hệ ngân sách |
Tên kho bạc |
Mã kho bạc |
Mã cơ quan thu |
1 |
Thu nộp NSNN |
7111 |
2995238 |
KBNN Thanh xuân |
0022 |
2995238 |
2 |
Tạm gửi tiền lệ phí hải quan |
3511 |
2995238 |
KBNN Thanh xuân |
0022 |
2995238 |
3 |
Tạm gửi thuế XNK |
3942 |
2995238 |
KBNN Thanh xuân |
0022 |
2995238 |
4 |
Tạm gửi tiền phạt VPHC |
3591 |
2995238 |
KBNN Thanh xuân |
0022 |
2995238 |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Hà Nội (Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long):
Tên Chi cục hải quan: |
Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long |
Số điện thoại: |
(024) 39 590 345 |
Danh sách các Đội nghiệp vụ hải quan:
TT |
Tên Đội thủ tục |
Mã Hải quan |
Mã đội |
Tên viết tắt trong hệ thống VNACCS |
1 |
Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long |
01NV |
00 |
BTLONGHN |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Hà Nội (Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long):
TT |
Tên tài khoản |
Mã tài khoản |
Mã quan hệ ngân sách |
Tên kho bạc |
Mã kho bạc |
Mã cơ quan thu |
1 |
Thu nộp NSNN |
7111 |
2995094 |
KBNN Thanh xuân |
0022 |
2995094 |
2 |
Tiền gửi phí, lệ phí hải quan |
3511 |
2995094 |
KBNN Thanh xuân |
0022 |
2995094 |
3 |
Phải trả về tiền, tài sản tạm giữ chờ xử lý |
3942 |
2995094 |
KBNN Thanh xuân |
0022 |
2995094 |
4 |
Tiền gửi các khoản tạm thu khác |
3591 |
2995094 |
KBNN Thanh xuân |
0022 |
2995094 |
5 |
Tiền gửi thuế tạm thu hàng TN-TX |
3512 |
2995094 |
KBNN Thanh xuân |
0022 |
2995094 |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Hà Nội (Chi cục HQ Phú Thọ):
Tên Chi cục hải quan: |
Chi cục HQ Phú Thọ |
Số điện thoại: |
(0210) 3 848 786 |
Danh sách các Đội nghiệp vụ hải quan:
TT |
Tên Đội thủ tục |
Mã Hải quan |
Mã đội |
Tên viết tắt trong hệ thống VNACCS |
1 |
Chi cục HQ Phú Thọ |
01PJ |
00 |
VIETTRIHN |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Hà Nội (Chi cục HQ Phú Thọ):
TT |
Tên tài khoản |
Mã tài khoản |
Mã quan hệ ngân sách |
Tên kho bạc |
Mã kho bạc |
Mã cơ quan thu |
1 |
Thu nộp NSNN |
7111 |
2995239 |
KBNN Phú Thọ |
1261 |
2995239 |
2 |
Thu phí lệ phí chờ nộp ngân sách |
3511 |
2995239 |
KBNN Phú Thọ |
1261 |
2995239 |
3 |
Phải trả về tiền, tài sản tạm giữ chờ xử lý |
3942 |
2995239 |
KBNN Phú Thọ |
1261 |
2995239 |
4 |
Tài khoản tạm thu khác |
3591 |
2995239 |
KBNN Phú Thọ |
1261 |
2995239 |
Bảng giá khai báo hải quan Hà Nội
Bảng báo giá dịch vụ khai báo hải quan Hà Nội mức cơ bản, mức giá này có thể điều chỉnh đôi chút khi có những thông tin đặc biệt của lô hàng. Vì thế số liệu này chỉ mang tính chất tham khảo, nếu bạn có giá chính xác vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn.
Bảng giá khai báo hải quan Hà Nội (Tạm Tính) |
|
Hàng XNK tại chỗ |
Hàng lẻ cảng VND |
Cont 20 cảng VND |
Cont 40 cảng VND |
Thủ tục Hải quan nhập khẩu |
900.000 |
900.000 |
1.000.000 |
1.200.000 |
Thủ tục Hải quan xuất khẩu |
900.000 |
900.000 |
1.000.000 |
1.000.000 |
Mỗi tờ khai thứ 2 phụ thu 400.000VND
Mỗi cont tiếp theo phụ thu 800.000VND
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Hà Nội (Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công):
Tên Chi cục hải quan: |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công |
Số điện thoại: |
(024) 35 812 888 |
Danh sách các Đội nghiệp vụ hải quan:
TT |
Tên Đội thủ tục |
Mã Hải quan |
Mã đội |
Tên viết tắt trong hệ thống VNACCS |
1 |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công |
01PL |
00 |
HQQLDTGCHN |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Hà Nội (Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công):
TT |
Tên tài khoản |
Mã tài khoản |
Mã quan hệ ngân sách |
Tên kho bạc |
Mã kho bạc |
Mã cơ quan thu |
1 |
Thu nộp NSNN |
7111.1.2995192 |
2995192 |
KBNN Bắc Từ Liêm |
0041 |
2995192 |
2 |
Chi NS theo QĐ của cấp có thẩm quyền |
8951.1.2995192 |
2995192 |
KBNN Bắc Từ Liêm |
0041 |
2995192 |
3 |
Thu lệ phí chờ nộp ngân sách |
3511.0.2995192 |
2995192 |
KBNN Bắc Từ Liêm |
0041 |
2995192 |
4 |
Các khoản thuế hàng TN-TX |
3512.0.2995192 |
2995192 |
KBNN Bắc Từ Liêm |
0041 |
2995192 |
5 |
Các khoản tạm thu khác |
3591.0.2995192 |
2995192 |
KBNN Bắc Từ Liêm |
0041 |
2995192 |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Hà Nội (Chi cục HQ Vĩnh Phúc):
Tên Chi cục hải quan: |
Chi cục HQ Vĩnh Phúc |
Số điện thoại: |
(0211) 3 870 946 |
Danh sách các Đội nghiệp vụ hải quan:
TT |
Tên Đội thủ tục |
Mã Hải quan |
Mã đội |
Tên viết tắt trong hệ thống VNACCS |
1 |
Chi cục HQ Vĩnh Phúc |
01PR |
00 |
VINHPHUCHN |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Hà Nội (Chi cục HQ Vĩnh Phúc):
TT |
Tên tài khoản |
Mã tài khoản |
Mã quan hệ ngân sách |
Tên kho bạc |
Mã kho bạc |
Mã cơ quan thu |
1 |
Thu nộp NSNN |
7111 |
2995236 |
KBNN Phúc Yên |
1219 |
2995236 |
2 |
Tạm thu |
3591.0.2995236 |
2995236 |
KBNN Phúc Yên |
1219 |
2995236 |
3 |
Tạm giữ |
3942.0.2995236 |
2995236 |
KBNN Phúc Yên |
1219 |
2995236 |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Hà Nội (Chi cục HQ Yên Bái):
Tên Chi cục hải quan: |
Chi cục HQ Yên Bái |
Số điện thoại: |
(0216) 3 893 844 |
Danh sách các Đội nghiệp vụ hải quan:
TT |
Tên Đội thủ tục |
Mã Hải quan |
Mã đội |
Tên viết tắt trong hệ thống VNACCS |
1 |
Chi cục HQ Yên Bái |
01BT |
00 |
YENBAIHN |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Hà Nội (Chi cục HQ Yên Bái):
TT |
Tên tài khoản |
Mã tài khoản |
Mã quan hệ ngân sách |
Tên kho bạc |
Mã kho bạc |
Mã cơ quan thu |
1 |
Thu nộp NSNN |
7111 |
2995430 |
PGD KBNN Yên Bái |
2570 |
2995430 |
2 |
Các khoản tạm thu khác |
3511 |
2995430 |
PGD KBNN Yên Bái |
2570 |
2995430 |
3 |
Tạm giữ chờ xử lý |
3942 |
2995430 |
PGD KBNN Yên Bái |
2570 |
2995430 |
4 |
Tiền gửi khác |
3713 |
2995430 |
PGD KBNN Yên Bái |
2570 |
2995430 |
Năng lực khai báo hải quan của Đức Transport
- Đội ngũ nhân viên chứng từ và giao nhận 30 người rành về thủ tục, nghiệp vụ giải quyết, tư vấn các vấn đề liên quan
- Văn phòng và chi nhánh : Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Hà Nội và Hải Phòng.
- Năng lực khai báo và giao nhận: 2000-4000 tờ khai 1 tháng.
- Đội xe vận chuyển và kho trung chuyển hàng hóa: xe tải (1,8 – 5 tấn) 8 chiếc, xe container 20 chiếc, xe cẩu và nâng hàng hóa: 4 chiếc. Kho tại bến xe Miền Nam và chành vận chuyển tại đường Thành Thái.
- Chúng tôi là đối tác với nhiều doanh nghiệp Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Pháp, Đức, Mỹ, Singapore,….. xuất khẩu với Việt Nam.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Mr.Đức 0909891672
Mr.Dugly 0804141989
Website: Vantaiquocte365.vn
Trụ sở chính: 45 Nguyễn Thượng Hiền, Phường 5, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh.
Bài viết liên quan:
Địa điểm làm thủ tục hải quan
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan TP Hồ chí Minh
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Hải Phòng
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Đồng Nai
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Bình Dương
Thủ tục nhập khẩu gỗ từ Lào
Thủ tục nhập khẩu gỗ từ Châu Phi