Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Bình Dương là thông tin quan trọng đối với doanh nghiệp đã, đang và chuẩn bị nhập khẩu tại các của khẩu, địa điểm tập trung ở Bình Dương. Đức Transport rất vui được chia sẻ kiến thứ này.
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Bình Dương (Chi cục HQ Sóng Thần):
Tên Chi cục hải quan: |
Chi cục HQ Sóng Thần |
Số điện thoại: |
(0274) 3 731 973, 3 728 608 |
Danh sách các Đội nghiệp vụ hải quan:
TT |
Tên Đội thủ tục |
Mã Hải quan |
Mã đội |
Tên viết tắt trong hệ thống VNACCS |
1 |
Chi cục HQ Sóng Thần |
43IH |
02 |
SONGTHANBD |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Bình Dương (Chi cục HQ Sóng Thần):
TT |
Tên tài khoản |
Mã tài khoản |
Mã quan hệ ngân sách |
Tên kho bạc |
Mã kho bạc |
Mã cơ quan thu |
1 |
Thu nộp NSNN |
7111 |
2995144 |
KBNN Dĩ An |
1815 |
2995144 |
2 |
Lệ phí hải quan |
3511 |
2995144 |
KBNN Dĩ An |
1815 |
2995144 |
3 |
Tạm thu (loại hình SXXK) |
3591 |
2995144 |
KBNN Dĩ An |
1815 |
2995144 |
4 |
Thu thuế tạm thu (loại hình TNTX) |
3512 |
2995144 |
KBNN Dĩ An |
1815 |
2995144 |
5 |
Thu các khoản đảm bảo |
3942 |
2995144 |
KBNN Dĩ An |
1815 |
2995144 |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Bình Dương (Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN):
Tên Chi cục hải quan: |
Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN |
Số điện thoại: |
(0274) 3 811 655 |
Danh sách các Đội nghiệp vụ hải quan:
TT |
Tên Đội thủ tục |
Mã Hải quan |
Mã đội |
Tên viết tắt trong hệ thống VNACCS |
1 |
Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN |
43PB |
00 |
NGOAIKCNBD |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Bình Dương (Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN):
TT |
Tên tài khoản |
Mã tài khoản |
Mã quan hệ ngân sách |
Tên kho bạc |
Mã kho bạc |
Mã cơ quan thu |
1 |
Thu nộp NSNN |
7111 |
2995150 |
PGD KBNN Bình Dương |
1818 |
2995150 |
2 |
Phí, lệ phí chờ nộp NSNN |
3511 |
2995150 |
PGD KBNN Bình Dương |
1818 |
2995150 |
3 |
Tạm thu khác |
3591 |
2995150 |
PGD KBNN Bình Dương |
1818 |
2995150 |
4 |
Thuế hàng TNTX |
3512 |
2995150 |
PGD KBNN Bình Dương |
1818 |
2995150 |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Bình Dương (Chi cục HQ KCN Việt Nam – Singapore):
Tên Chi cục hải quan: |
Chi cục HQ KCN Việt Nam – Singapore |
Số điện thoại: |
(0274) 3 743 681 |
Danh sách các Đội nghiệp vụ hải quan:
TT |
Tên Đội thủ tục |
Mã Hải quan |
Mã đội |
Tên viết tắt trong hệ thống VNACCS |
1 |
Chi cục HQ KCN Việt Nam – Singapore |
43NF |
00 |
KCNVNSGBD |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Bình Dương (Chi cục HQ KCN Việt Nam – Singapore):
TT |
Tên tài khoản |
Mã tài khoản |
Mã quan hệ ngân sách |
Tên kho bạc |
Mã kho bạc |
Mã cơ quan thu |
1 |
Thu nộp NSNN |
7111 |
2995147 |
KBNN Thuận An |
1813 |
2995147 |
2 |
Lệ phí hải quan |
3511 |
2995147 |
KBNN Thuận An |
1813 |
2995147 |
3 |
Tạm thu (loại hình SXXK) |
3591 |
2995147 |
KBNN Thuận An |
1813 |
2995147 |
4 |
Thu thuế tạm thu (loại hình TNTX) |
3512 |
2995147 |
KBNN Thuận An |
1813 |
2995147 |
5 |
Thu các khoản đảm bảo |
3942 |
2995147 |
KBNN Thuận An |
1813 |
2995147 |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Bình Dương (Chi cục HQ KCN Việt Hương):
Tên Chi cục hải quan: |
Chi cục HQ KCN Việt Hương |
Số điện thoại: |
(0274) 3 756 102 |
Danh sách các Đội nghiệp vụ hải quan:
TT |
Tên Đội thủ tục |
Mã Hải quan |
Mã đội |
Tên viết tắt trong hệ thống VNACCS |
1 |
Chi cục HQ KCN Việt Hương |
43NG |
00 |
VHUONGBD |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Bình Dương (Chi cục HQ KCN Việt Hương):
TT |
Tên tài khoản |
Mã tài khoản |
Mã quan hệ ngân sách |
Tên kho bạc |
Mã kho bạc |
Mã cơ quan thu |
1 |
Thu nộp NSNN |
7111 |
2995148 |
KBNN Thuận An |
1813 |
2995148 |
2 |
Lệ phí hải quan |
3511 |
2995148 |
KBNN Thuận An |
1813 |
2995148 |
3 |
Tạm thu (loại hình SXXK) |
3591 |
2995148 |
KBNN Thuận An |
1813 |
2995148 |
4 |
Thu thuế tạm thu (loại hình TNTX) |
3512 |
2995148 |
KBNN Thuận An |
1813 |
2995148 |
5 |
Thu các khoản đảm bảo |
3942 |
2995148 |
KBNN Thuận An |
1813 |
2995148 |
Bảng báo giá dịch vụ khai báo hải quan Bình Dương mức cơ bản, mức giá này có thể điều chỉnh đôi chút khi có những thông tin đặc biệt của lô hàng. Vì thế số liệu này chỉ mang tính chất tham khảo, nếu bạn có giá chính xác vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn.
Bảng giá khai báo hải quan Bình Dương (Tạm Tính) |
|
Hàng XNK tại chỗ |
Hàng lẻ cảng VND |
Cont 20 cảng VND |
Cont 40 cảng VND |
Thủ tục Hải quan nhập khẩu |
900,000 |
900,000 |
1,000,000 |
1,200,000 |
Thủ tục Hải quan xuất khẩu |
900,000 |
900,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
Mỗi tờ khai thứ 2 phụ thu 400.000VND
Mỗi cont tiếp theo phụ thu 800.000VND
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Bình Dương (Chi cục HQ KCN Sóng Thần):
Tên Chi cục hải quan: |
Chi cục HQ KCN Sóng Thần |
Số điện thoại: |
(0274) 3 742 239 |
Danh sách các Đội nghiệp vụ hải quan:
TT |
Tên Đội thủ tục |
Mã Hải quan |
Mã đội |
Tên viết tắt trong hệ thống VNACCS |
1 |
Chi cục HQ KCN Sóng Thần |
43ND |
00 |
KCNSTHANBD |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Bình Dương (Chi cục HQ KCN Sóng Thần):
TT |
Tên tài khoản |
Mã tài khoản |
Mã quan hệ ngân sách |
Tên kho bạc |
Mã kho bạc |
Mã cơ quan thu |
1 |
Thu nộp NSNN |
7111 |
2995145 |
KBNN Dĩ An |
1815 |
2995145 |
2 |
Lệ phí hải quan |
3511 |
2995145 |
KBNN Dĩ An |
1815 |
2995145 |
3 |
Tạm thu (loại hình SXXK) |
3591 |
2995145 |
KBNN Dĩ An |
1815 |
2995145 |
4 |
Thu thuế tạm thu (loại hình TNTX) |
3512 |
2995145 |
KBNN Dĩ An |
1815 |
2995145 |
5 |
Thu các khoản đảm bảo |
3942 |
2995145 |
KBNN Dĩ An |
1815 |
2995145 |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Bình Dương (Chi cục HQ KCN Mỹ Phước):
Tên Chi cục hải quan: |
Chi cục HQ KCN Mỹ Phước |
Số điện thoại: |
(0274) 3 567 172 |
Danh sách các Đội nghiệp vụ hải quan:
TT |
Tên Đội thủ tục |
Mã Hải quan |
Mã đội |
Tên viết tắt trong hệ thống VNACCS |
1 |
Đội Nghiệp vụ – HQ Mỹ Phước |
43K1 |
00 |
DNVCCMPBD |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Bình Dương (Chi cục HQ KCN Mỹ Phước):
TT |
Tên tài khoản |
Mã tài khoản |
Mã quan hệ ngân sách |
Tên kho bạc |
Mã kho bạc |
Mã cơ quan thu |
1 |
Thu nộp NSNN |
7111 |
2995149 |
KBNN Bến Cát |
1812 |
2995149 |
2 |
Lệ phí hải quan |
3511 |
2995149 |
KBNN Bến Cát |
1812 |
2995149 |
3 |
Tạm thu (loại hình SXXK) |
3591 |
2995149 |
KBNN Bến Cát |
1812 |
2995149 |
4 |
Tạm thu (loại hình TNTX) |
3512 |
2995149 |
KBNN Bến Cát |
1812 |
2995149 |
5 |
Thu các khoản đảm bảo |
3942 |
2995149 |
KBNN Bến Cát |
1812 |
2995149 |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Bình Dương (Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương):
Tên Chi cục hải quan: |
Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương |
Số điện thoại: |
(0274) 3 749 472 |
Danh sách các Đội nghiệp vụ hải quan:
TT |
Tên Đội thủ tục |
Mã Hải quan |
Mã đội |
Tên viết tắt trong hệ thống VNACCS |
1 |
Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương |
43CN |
00 |
CTHOPBD |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Bình Dương (Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương):
TT |
Tên tài khoản |
Mã tài khoản |
Mã quan hệ ngân sách |
Tên kho bạc |
Mã kho bạc |
Mã cơ quan thu |
1 |
Thu nộp NSNN |
7111 |
2995490 |
KBNN Bình Dương |
1811 |
1056466 |
2 |
Lệ phí hải quan |
3511 |
2995490 |
KBNN Bình Dương |
1811 |
1056466 |
3 |
Thu thuế tạm thu (loại hình TNTX) |
3512 |
2995490 |
KBNN Bình Dương |
1811 |
1056466 |
4 |
Tạm thu (loại hình SXXK) |
3591 |
2995490 |
KBNN Bình Dương |
1811 |
1056466 |
Năng lực khai báo hải quan của Đức Transport
- Đội ngũ nhân viên chứng từ và giao nhận 30 người rành về thủ tục, nghiệp vụ giải quyết, tư vấn các vấn đề liên quan
- Văn phòng và chi nhánh : Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Hà Nội và Hải Phòng.
- Năng lực khai báo và giao nhận: 2000-4000 tờ khai 1 tháng.
- Đội xe vận chuyển và kho trung chuyển hàng hóa: xe tải (1,8 – 5 tấn) 8 chiếc, xe container 20 chiếc, xe cẩu và nâng hàng hóa: 4 chiếc. Kho tại bến xe Miền Nam và chành vận chuyển tại đường Thành Thái.
- Chúng tôi là đối tác với nhiều doanh nghiệp Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Pháp, Đức, Mỹ, Singapore,….. xuất khẩu với Việt Nam.
Bài viết liên quan:
Địa điểm làm thủ tục hải quan
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan TP Hồ chí Minh
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Hải Phòng
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Hà Nội
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Đồng Nai
Thủ tục nhập khẩu gỗ từ Lào
Thủ tục nhập khẩu gỗ từ Châu Phi