Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Đà Nẵng là thông tin quan trọng đối với doanh nghiệp đã, đang và chuẩn bị nhập khẩu tại các của khẩu, địa điểm tập trung ở Đà Nẵng. Đức Transport rất vui được chia sẻ kiến thứ này.
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Đà Nẵng (HQ CK Cảng Đà Nẵng):
Tên Chi cục hải quan: |
Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng |
Số điện thoại: |
(0236) 3 831 631 |
Danh sách các Đội nghiệp vụ hải quan:
TT |
Tên Đội thủ tục |
Mã Hải quan |
Mã đội |
Tên viết tắt trong hệ thống VNACCS |
1 |
Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng |
34CE |
00 |
CANGDANANG |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Đà Nẵng (Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng):
TT |
Tên tài khoản |
Mã tài khoản |
Mã quan hệ ngân sách |
Tên kho bạc |
Mã kho bạc |
Mã cơ quan thu |
1 |
Thu nộp NSNN |
71110299505200000 |
2995052 |
KBNN Sơn Trà |
0164 |
2995052 |
2 |
Tiền gửi lệ phí hải quan |
35110299505200000 |
2995052 |
KBNN Sơn Trà |
0164 |
2995052 |
3 |
Tạm giữ chờ xử lý |
39420904160800000 |
2995052 |
KBNN Sơn Trà |
0164 |
2995052 |
4 |
Tạm thu NSNN |
35820299505200000 |
2995052 |
KBNN Sơn Trà |
0164 |
2995052 |
5 |
Tạm giữ thuế tạm thu |
39420299505200000 |
2995052 |
KBNN Sơn Trà |
0164 |
2995052 |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Đà Nẵng (HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng):
Tên Chi cục hải quan: |
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng |
Số điện thoại: |
(0236) 3 823 222 |
Danh sách các Đội nghiệp vụ hải quan:
TT |
Tên Đội thủ tục |
Mã Hải quan |
Mã đội |
Tên viết tắt trong hệ thống VNACCS |
1 |
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng |
34AB |
00 |
SBQTDN |
2 |
Đội Bưu phẩm bưu kiện |
34AB |
01 |
SBQTDN |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Đà Nẵng (HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng):
TT |
Tên tài khoản |
Mã tài khoản |
Mã quan hệ ngân sách |
Tên kho bạc |
Mã kho bạc |
Mã cơ quan thu |
1 |
Thu nộp NSNN |
71110299505300000 |
2995053 |
KBNN Thanh Khê |
0163 |
2995053 |
2 |
Tiền gửi lệ phí hải quan |
35110299505300000 |
2995053 |
KBNN Thanh Khê |
0163 |
2995053 |
3 |
Tạm giữ chờ xử lý |
39420904365500000 |
2995053 |
KBNN Thanh Khê |
0163 |
2995053 |
4 |
Tạm thu NSNN |
35820299505300000 |
2995053 |
KBNN Thanh Khê |
0163 |
2995053 |
5 |
Tạm giữ thuế tạm thu |
39420299505300000 |
2995053 |
KBNN Thanh Khê |
0163 |
2995053 |
Bảng báo giá dịch vụ khai báo hải quan tại Đà Nẵng mức cơ bản, mức giá này có thể điều chỉnh đôi chút khi có những thông tin đặc biệt của lô hàng. Vì thế số liệu này chỉ mang tính chất tham khảo, nếu bạn có giá chính xác vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn.
Bảng giá khai báo hải quan tại Đà Nẵng (Tạm Tính) |
|
Hàng XNK tại chỗ |
Hàng lẻ cảng VND |
Cont 20 cảng VND |
Cont 40 cảng VND |
Thủ tục Hải quan nhập khẩu |
900.000 |
900.000 |
1.000.000 |
1.200.000 |
Thủ tục Hải quan xuất khẩu |
900.000 |
900.000 |
1.000.000 |
1.000.000 |
Mỗi tờ khai thứ 2 phụ thu 400.000VND
Mỗi cont tiếp theo phụ thu 800.000VND
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Đà Nẵng (HQ KCN Hòa Khánh – Liên Chiểu):
Tên Chi cục hải quan: |
Chi cục HQ KCN Hòa Khánh – Liên Chiểu |
Số điện thoại: |
(0236) 3 733 371 |
Danh sách các Đội nghiệp vụ hải quan:
TT |
Tên Đội thủ tục |
Mã Hải quan |
Mã đội |
Tên viết tắt trong hệ thống VNACCS |
1 |
Chi cục HQ KCN Hòa Khánh – Liên Chiểu |
34NG |
00 |
HKHANHDN |
(HQ KCN Hòa Khánh – Liên Chiểu):
TT |
Tên tài khoản |
Mã tài khoản |
Mã quan hệ ngân sách |
Tên kho bạc |
Mã kho bạc |
Mã cơ quan thu |
1 |
Thu nộp NSNN |
71110299505500000 |
2995055 |
KBNN Liên Chiểu |
0166 |
2995055 |
2 |
Tiền gửi lệ phí hải quan |
35110299505500000 |
2995055 |
KBNN Liên Chiểu |
0166 |
2995055 |
3 |
Tạm giữ chờ xử lý |
39420299505500000 |
2995055 |
KBNN Liên Chiểu |
0166 |
2995055 |
4 |
Tạm thu NSNN |
35820299505500000 |
2995055 |
KBNN Liên Chiểu |
0166 |
2995055 |
5 |
Tạm giữ thuế tạm thu |
39420904110400000 |
2995055 |
KBNN Liên Chiểu |
0166 |
2995055 |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Đà Nẵng (HQ KCN Đà Nẵng):
Tên Chi cục hải quan: |
Chi cục HQ KCN Đà Nẵng |
Số điện thoại: |
(0236) 3 831 080 |
Danh sách các Đội nghiệp vụ hải quan:
TT |
Tên Đội thủ tục |
Mã Hải quan |
Mã đội |
Tên viết tắt trong hệ thống VNACCS |
1 |
Chi cục HQ KCN Đà Nẵng |
34NH |
00 |
KCNDN |
(HQ KCN Đà Nẵng):
TT |
Tên tài khoản |
Mã tài khoản |
Mã quan hệ ngân sách |
Tên kho bạc |
Mã kho bạc |
Mã cơ quan thu |
1 |
Thu nộp NSNN |
71110299505400000 |
2995054 |
KBNN Sơn Trà |
0164 |
2995054 |
2 |
Tiền gửi lệ phí hải quan |
35110299505400000 |
2995054 |
KBNN Sơn Trà |
0164 |
2995054 |
3 |
Tạm giữ chờ xử lý |
39420904160900000 |
2995054 |
KBNN Sơn Trà |
0164 |
2995054 |
4 |
Tạm thu NSNN |
35820299505400000 |
2995054 |
KBNN Sơn Trà |
0164 |
2995054 |
5 |
Tạm giữ thuế tạm thu |
39420299505400000 |
2995054 |
KBNN Sơn Trà |
0164 |
2995054 |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Đà Nẵng (HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công):
Tên Chi cục hải quan: |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công |
Số điện thoại: |
(0236) 3 832 484 |
Danh sách các Đội nghiệp vụ hải quan:
TT |
Tên Đội thủ tục |
Mã Hải quan |
Mã đội |
Tên viết tắt trong hệ thống VNACCS |
1 |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công |
34CC |
00 |
DTGCDANANG |
Tài khoản nộp thuế Cục Hải Quan Đà Nẵng (HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công):
TT |
Tên tài khoản |
Mã tài khoản |
Mã quan hệ ngân sách |
Tên kho bạc |
Mã kho bạc |
Mã cơ quan thu |
1 |
Thu nộp NSNN |
71110299505100000 |
2995051 |
KBNN Hải Châu |
0167 |
2995051 |
2 |
Tiền gửi lệ phí hải quan |
35110299505100000 |
2995051 |
KBNN Hải Châu |
0167 |
2995051 |
3 |
Tạm giữ chờ xử lý |
39420299505100000 |
2995051 |
KBNN Hải Châu |
0167 |
2995051 |
4 |
Tạm thu NSNN |
35820299505100000 |
2995051 |
KBNN Hải Châu |
0167 |
2995051 |
5 |
Tạm giữ thuế tạm thu |
39420904196800000 |
2995051 |
KBNN Hải Châu |
0167 |
2995051 |